Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Ron DeSantis thề sẽ cấm CDBC ở Mỹ nếu được bầu làm tổng thống (Ron DeSantis vows to ban CDBCs in the US if elected president) |
2023-07-15 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,967.43 | 2,176,397,188.91 |
2 | ARS | 1,090.80 | 2,139,027,399.30 |
3 | ETH | 3,060.32 | 1,084,160,620.30 |
4 | SOL | 151.82 | 682,186,079.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 443,803,478.49 |
6 | DOGE | 0.16 | 355,237,731.79 |
7 | XRP | 0.55 | 295,056,562.20 |
8 | WIF | 3.33 | 265,803,437.19 |
9 | WLD | 6.08 | 210,235,506.78 |
10 | ENA | 0.86 | 198,289,359.57 |
11 | BOME | 0.01 | 187,258,793.93 |
12 | RNDR | 9.97 | 137,275,625.27 |
13 | NEAR | 7.28 | 122,856,287.57 |
14 | AVAX | 36.98 | 108,956,575.14 |
15 | BONK | <0.01 | 104,695,979.68 |
16 | RUNE | 5.34 | 90,547,094.43 |
17 | FLOKI | <0.01 | 83,783,358.25 |
18 | ETHFI | 3.89 | 82,405,985.80 |
19 | SUI | 1.09 | 74,945,509.12 |
20 | ARKM | 2.60 | 70,918,921.01 |
21 | ORDI | 38.45 | 66,620,687.27 |
22 | USTC | 0.02 | 66,131,210.50 |
23 | HBAR | 0.11 | 60,057,437.68 |
24 | AR | 40.25 | 58,878,322.51 |
25 | MATIC | 0.72 | 56,355,532.66 |
26 | FIL | 6.09 | 49,781,737.21 |
27 | FTM | 0.70 | 47,861,240.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.28 | +25.50 |
2 | USTC | 0.02 | +7.91 |
3 | BOME | 0.01 | +7.65 |
4 | RLC | 3.00 | +7.30 |
5 | WLD | 6.08 | +6.85 |
6 | ENA | 0.86 | +5.93 |
7 | OOKI | <0.01 | +5.00 |
8 | VGX | 0.09 | +4.38 |
9 | JTO | 3.55 | +4.32 |
10 | SOL | 151.82 | +3.95 |
11 | POWR | 0.32 | +3.54 |
12 | YGG | 0.89 | +3.52 |
13 | INJ | 25.03 | +3.26 |
14 | XRP | 0.55 | +3.09 |
15 | NMR | 27.18 | +2.64 |
16 | NKN | 0.12 | +2.47 |
17 | MLN | 23.13 | +2.35 |
18 | HBAR | 0.11 | +2.26 |
19 | RNDR | 9.97 | +2.07 |
20 | WIF | 3.33 | +1.92 |
21 | LINK | 14.63 | +1.82 |
22 | TRU | 0.11 | +1.72 |
23 | BEL | 0.83 | +1.60 |
24 | CHZ | 0.12 | +1.53 |
25 | ACM | 2.35 | +1.51 |
26 | PYR | 4.58 | +1.44 |
27 | LUNC | <0.01 | +1.44 |
28 | RUNE | 5.34 | +1.37 |
29 | LUNA | 0.61 | +1.32 |
30 | RAY | 1.71 | +1.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.42 | -7.42 |
2 | TNSR | 0.84 | -6.93 |
3 | ATA | 0.18 | -6.62 |
4 | BONK | <0.01 | -6.60 |
5 | GNS | 3.31 | -5.96 |
6 | AEVO | 1.37 | -5.92 |
7 | PORTAL | 0.81 | -5.92 |
8 | REZ | 0.17 | -5.75 |
9 | SAGA | 3.22 | -5.72 |
10 | GLM | 0.60 | -5.62 |
11 | UTK | 0.08 | -5.59 |
12 | CFX | 0.22 | -5.58 |
13 | KDA | 0.87 | -5.54 |
14 | W | 0.64 | -5.44 |
15 | STG | 0.49 | -5.30 |
16 | JASMY | 0.02 | -5.15 |
17 | ACH | 0.03 | -5.08 |
18 | ADX | 0.21 | -5.08 |
19 | KMD | 0.38 | -5.05 |
20 | PIXEL | 0.41 | -5.02 |
21 | STX | 2.20 | -4.99 |
22 | ENS | 14.93 | -4.97 |
23 | RSR | <0.01 | -4.90 |
24 | IOTX | 0.05 | -4.85 |
25 | METIS | 59.04 | -4.77 |
26 | VOXEL | 0.23 | -4.75 |
27 | TFUEL | 0.11 | -4.70 |
28 | MKR | 2,793.00 | -4.68 |
29 | HARD | 0.19 | -4.67 |
30 | COS | 0.01 | -4.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
2 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
3 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
4 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
5 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
7 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
8 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
12 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
13 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
14 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
15 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
18 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận