Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,615,666,502.00 |
2 | BTC | 63,958.87 | 1,108,307,878.85 |
3 | ETH | 3,315.37 | 1,043,898,601.94 |
4 | SOL | 143.33 | 441,967,360.73 |
5 | PEPE | <0.01 | 285,299,167.42 |
6 | NEAR | 7.27 | 153,624,377.32 |
7 | BONK | <0.01 | 122,830,035.04 |
8 | WIF | 2.80 | 121,747,159.06 |
9 | GLM | 0.47 | 121,075,217.33 |
10 | ENA | 0.86 | 119,217,400.41 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,497,417.72 |
12 | OP | 2.66 | 86,761,035.45 |
13 | BOME | 0.01 | 80,320,359.57 |
14 | ETHFI | 4.18 | 75,768,451.64 |
15 | XRP | 0.52 | 72,099,145.79 |
16 | RUNE | 5.26 | 65,060,990.50 |
17 | WLD | 4.94 | 58,763,419.92 |
18 | COS | 0.02 | 54,962,627.18 |
19 | AVAX | 34.91 | 50,366,585.22 |
20 | LTC | 84.47 | 50,186,549.06 |
21 | FLOKI | <0.01 | 44,361,395.81 |
22 | MATIC | 0.74 | 44,015,433.31 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,963,950.97 |
24 | STRK | 1.30 | 38,786,438.38 |
25 | CTSI | 0.21 | 38,690,356.63 |
26 | FTM | 0.72 | 36,988,627.07 |
27 | HBAR | 0.11 | 36,229,774.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.18 | +23.41 |
2 | ATA | 0.24 | +18.16 |
3 | ENS | 17.07 | +16.28 |
4 | HIGH | 4.21 | +15.70 |
5 | SSV | 52.55 | +15.70 |
6 | OP | 2.66 | +15.13 |
7 | BLUR | 0.43 | +13.97 |
8 | BONK | <0.01 | +13.95 |
9 | STRK | 1.30 | +13.72 |
10 | SAGA | 3.89 | +12.34 |
11 | AR | 35.32 | +12.21 |
12 | OM | 0.79 | +12.01 |
13 | ONG | 0.66 | +11.88 |
14 | HIFI | 0.87 | +11.37 |
15 | ILV | 105.17 | +10.80 |
16 | COMBO | 0.77 | +10.52 |
17 | VOXEL | 0.27 | +9.85 |
18 | SEI | 0.61 | +9.41 |
19 | CTSI | 0.21 | +9.33 |
20 | ANKR | 0.05 | +9.03 |
21 | MBOX | 0.37 | +8.94 |
22 | ARKM | 2.18 | +8.71 |
23 | METIS | 66.11 | +7.99 |
24 | MANTA | 1.84 | +7.97 |
25 | W | 0.61 | +7.95 |
26 | XAI | 0.75 | +7.93 |
27 | LDO | 2.09 | +7.77 |
28 | AEVO | 1.52 | +7.64 |
29 | MAV | 0.42 | +7.54 |
30 | REQ | 0.14 | +7.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -19.33 |
2 | ERN | 4.43 | -5.25 |
3 | GLM | 0.47 | -4.97 |
4 | LTC | 84.47 | -3.13 |
5 | ASR | 3.99 | -2.47 |
6 | POWR | 0.32 | -2.36 |
7 | ACM | 2.23 | -2.19 |
8 | LOOM | 0.09 | -1.89 |
9 | SANTOS | 6.49 | -1.77 |
10 | CVC | 0.17 | -1.58 |
11 | BTTC | <0.01 | -1.48 |
12 | EOS | 0.82 | -1.35 |
13 | GAS | 5.52 | -0.63 |
14 | RARE | 0.12 | -0.60 |
15 | HBAR | 0.11 | -0.56 |
16 | ENJ | 0.32 | -0.43 |
17 | DASH | 30.01 | -0.43 |
18 | SUN | 0.02 | -0.38 |
19 | DATA | 0.06 | -0.35 |
20 | SFP | 0.79 | -0.35 |
21 | USDP | 1.00 | -0.33 |
22 | BLZ | 0.34 | -0.32 |
23 | DODO | 0.18 | -0.22 |
24 | NULS | 0.66 | -0.12 |
25 | ATM | 3.17 | -0.10 |
26 | EGLD | 41.85 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận