Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,913.48 | 1,657,834,412.26 |
2 | ARS | 1,094.10 | 1,632,231,222.30 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,068,081,092.23 |
4 | ETH | 2,902.01 | 760,983,728.68 |
5 | SOL | 143.62 | 476,425,718.58 |
6 | WIF | 2.85 | 279,688,775.53 |
7 | DOGE | 0.15 | 259,325,369.94 |
8 | BOME | 0.01 | 209,816,656.88 |
9 | FLOKI | <0.01 | 201,281,078.40 |
10 | WLD | 4.90 | 171,939,885.56 |
11 | RNDR | 10.11 | 159,039,867.41 |
12 | XRP | 0.50 | 155,792,536.31 |
13 | ENA | 0.70 | 120,262,768.86 |
14 | BONK | <0.01 | 92,272,136.96 |
15 | RUNE | 5.56 | 90,483,297.52 |
16 | NEAR | 6.99 | 88,647,027.56 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 75,647,736.92 |
18 | ORDI | 36.47 | 57,799,497.69 |
19 | AVAX | 32.12 | 54,527,705.61 |
20 | ICP | 12.00 | 51,569,012.24 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,849,599.69 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,169,296.05 |
23 | LTC | 79.03 | 38,553,678.32 |
24 | SUI | 0.92 | 38,537,936.57 |
25 | ARKM | 2.24 | 34,025,308.00 |
26 | LINK | 12.90 | 33,986,065.44 |
27 | AR | 40.99 | 33,127,796.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.74 | +22.86 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +10.64 |
3 | BNX | 0.96 | +7.90 |
4 | PEPE | <0.01 | +7.35 |
5 | MLN | 21.24 | +7.27 |
6 | VIC | 0.44 | +6.14 |
7 | ENJ | 0.29 | +5.16 |
8 | ORN | 1.39 | +4.85 |
9 | AR | 40.99 | +4.78 |
10 | QI | 0.02 | +4.30 |
11 | WAVES | 2.37 | +4.27 |
12 | AUCTION | 14.90 | +3.91 |
13 | W | 0.55 | +3.61 |
14 | ASR | 3.76 | +3.41 |
15 | PENDLE | 4.05 | +3.06 |
16 | FOR | 0.02 | +2.78 |
17 | CYBER | 7.71 | +2.55 |
18 | FLOKI | <0.01 | +2.21 |
19 | PROM | 9.66 | +2.18 |
20 | AXL | 0.97 | +2.14 |
21 | MTL | 1.75 | +2.04 |
22 | ILV | 80.09 | +1.64 |
23 | SYN | 0.76 | +1.61 |
24 | CTK | 0.64 | +1.44 |
25 | DIA | 0.45 | +1.34 |
26 | MBL | <0.01 | +1.30 |
27 | 1000SATS | <0.01 | +1.11 |
28 | ZEC | 22.44 | +0.95 |
29 | WRX | 0.20 | +0.94 |
30 | ICP | 12.00 | +0.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.80 | -8.42 |
2 | ERN | 4.05 | -8.19 |
3 | RNDR | 10.11 | -8.06 |
4 | POND | 0.02 | -8.05 |
5 | ENA | 0.70 | -7.61 |
6 | UMA | 3.66 | -7.24 |
7 | WLD | 4.90 | -7.24 |
8 | POLYX | 0.36 | -6.76 |
9 | ARPA | 0.07 | -6.64 |
10 | IMX | 2.02 | -6.18 |
11 | NTRN | 0.62 | -6.11 |
12 | TIA | 8.28 | -5.80 |
13 | WIF | 2.85 | -5.71 |
14 | ARKM | 2.24 | -5.30 |
15 | RAY | 1.50 | -5.29 |
16 | RARE | 0.12 | -5.24 |
17 | MAV | 0.34 | -5.17 |
18 | NULS | 0.57 | -5.09 |
19 | USTC | 0.02 | -4.76 |
20 | ALPACA | 0.16 | -4.71 |
21 | STX | 1.91 | -4.68 |
22 | ELF | 0.50 | -4.66 |
23 | LEVER | <0.01 | -4.63 |
24 | LSK | 1.90 | -4.61 |
25 | QKC | 0.01 | -4.56 |
26 | NMR | 24.65 | -4.53 |
27 | ACE | 4.61 | -4.52 |
28 | DODO | 0.17 | -4.48 |
29 | MBOX | 0.32 | -4.45 |
30 | BLUR | 0.34 | -4.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận