Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,058.10 | 2,497,217,722.30 |
2 | BTC | 62,037.08 | 2,114,251,735.70 |
3 | PEPE | <0.01 | 955,046,908.44 |
4 | ETH | 2,918.59 | 928,484,661.80 |
5 | SOL | 146.62 | 568,383,720.48 |
6 | DOGE | 0.15 | 384,497,378.14 |
7 | WIF | 3.13 | 319,317,811.00 |
8 | WLD | 5.24 | 223,962,692.09 |
9 | BOME | 0.01 | 195,585,053.35 |
10 | FLOKI | <0.01 | 185,717,081.05 |
11 | RNDR | 11.08 | 151,552,654.75 |
12 | XRP | 0.50 | 144,583,256.58 |
13 | ENA | 0.75 | 124,340,659.84 |
14 | BONK | <0.01 | 115,368,392.28 |
15 | NEAR | 7.30 | 108,150,347.15 |
16 | RUNE | 5.55 | 105,590,728.08 |
17 | AVAX | 32.38 | 66,424,794.19 |
18 | ARKM | 2.37 | 54,381,033.26 |
19 | ORDI | 37.21 | 53,474,157.02 |
20 | ICP | 11.87 | 53,029,644.47 |
21 | JTO | 3.99 | 49,654,748.72 |
22 | AR | 39.27 | 46,581,124.96 |
23 | ADA | 0.43 | 46,478,150.18 |
24 | SAGA | 2.30 | 45,626,054.59 |
25 | PEOPLE | 0.03 | 41,764,415.25 |
26 | ETHFI | 3.44 | 37,118,515.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.03 | +20.82 |
2 | PEPE | <0.01 | +20.52 |
3 | FLOKI | <0.01 | +14.63 |
4 | CHR | 0.29 | +14.31 |
5 | ARK | 0.86 | +12.66 |
6 | WIF | 3.13 | +10.44 |
7 | XEC | <0.01 | +8.82 |
8 | BOME | 0.01 | +8.34 |
9 | DOGE | 0.15 | +7.07 |
10 | NEAR | 7.30 | +6.98 |
11 | MEME | 0.02 | +6.78 |
12 | BONK | <0.01 | +6.74 |
13 | MBL | <0.01 | +5.97 |
14 | ORDI | 37.21 | +5.50 |
15 | RNDR | 11.08 | +5.39 |
16 | 1000SATS | <0.01 | +5.05 |
17 | BLZ | 0.38 | +5.02 |
18 | LSK | 2.03 | +4.49 |
19 | JASMY | 0.02 | +4.28 |
20 | LTO | 0.17 | +4.22 |
21 | WAXP | 0.06 | +4.04 |
22 | JTO | 3.99 | +3.93 |
23 | LRC | 0.25 | +3.91 |
24 | QTUM | 3.55 | +3.80 |
25 | REN | 0.05 | +3.80 |
26 | SOL | 146.62 | +3.37 |
27 | HBAR | 0.11 | +3.32 |
28 | BICO | 0.42 | +3.29 |
29 | VANRY | 0.17 | +3.25 |
30 | TLM | 0.02 | +3.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.30 | -11.89 |
2 | OMNI | 14.88 | -10.36 |
3 | WLD | 5.24 | -9.45 |
4 | REZ | 0.11 | -9.04 |
5 | POWR | 0.31 | -8.71 |
6 | RUNE | 5.55 | -7.99 |
7 | DYM | 2.55 | -7.93 |
8 | NMR | 25.18 | -7.80 |
9 | UMA | 3.88 | -7.78 |
10 | VIC | 0.41 | -7.63 |
11 | AEVO | 1.05 | -7.56 |
12 | AUCTION | 14.37 | -7.35 |
13 | FOR | 0.02 | -7.22 |
14 | LDO | 1.63 | -7.22 |
15 | ENA | 0.75 | -7.03 |
16 | TNSR | 0.81 | -7.02 |
17 | W | 0.53 | -6.75 |
18 | HIGH | 4.42 | -6.06 |
19 | CTXC | 0.30 | -5.73 |
20 | MOVR | 15.02 | -5.43 |
21 | RARE | 0.13 | -5.43 |
22 | ETHFI | 3.44 | -5.42 |
23 | VGX | 0.08 | -5.39 |
24 | AXL | 0.95 | -5.35 |
25 | FARM | 65.72 | -5.04 |
26 | SNX | 2.38 | -4.94 |
27 | ORN | 1.29 | -4.82 |
28 | ERN | 4.28 | -4.81 |
29 | BAR | 2.36 | -4.38 |
30 | PROM | 9.37 | -4.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận