Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,882.82 | 4,599,027,491.86 |
2 | ARS | 1,079.70 | 1,897,244,648.20 |
3 | ETH | 2,969.24 | 1,822,291,378.43 |
4 | SOL | 133.39 | 997,409,562.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 461,028,458.32 |
6 | DOGE | 0.13 | 398,780,976.83 |
7 | XRP | 0.52 | 237,064,323.52 |
8 | WIF | 2.60 | 212,916,396.94 |
9 | ENA | 0.80 | 181,583,126.51 |
10 | OP | 2.71 | 156,253,869.25 |
11 | BONK | <0.01 | 141,982,026.41 |
12 | NEAR | 6.10 | 139,004,951.09 |
13 | RUNE | 4.82 | 122,312,849.94 |
14 | ETHFI | 3.80 | 110,351,459.19 |
15 | AVAX | 33.05 | 108,139,500.50 |
16 | BOME | <0.01 | 99,380,353.74 |
17 | ORDI | 34.39 | 97,403,644.17 |
18 | AR | 28.72 | 77,823,599.96 |
19 | TRX | 0.12 | 72,923,183.22 |
20 | ADA | 0.45 | 71,682,369.07 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,579,135.56 |
22 | WLD | 4.66 | 67,249,646.07 |
23 | MATIC | 0.69 | 65,607,684.81 |
24 | HBAR | 0.10 | 65,275,710.27 |
25 | RNDR | 7.61 | 64,885,662.23 |
26 | STRK | 1.27 | 63,936,539.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +26.15 |
2 | COMBO | 0.72 | +15.69 |
3 | W | 0.69 | +13.37 |
4 | COS | 0.01 | +10.13 |
5 | AXL | 1.17 | +10.08 |
6 | BNX | 1.03 | +9.40 |
7 | OP | 2.71 | +8.84 |
8 | CHZ | 0.12 | +8.33 |
9 | LSK | 1.72 | +7.72 |
10 | HBAR | 0.10 | +7.06 |
11 | STRK | 1.27 | +5.75 |
12 | BLUR | 0.39 | +5.33 |
13 | AVA | 0.62 | +5.31 |
14 | IMX | 2.02 | +5.30 |
15 | PEPE | <0.01 | +5.26 |
16 | SOL | 133.39 | +5.17 |
17 | RAY | 1.49 | +4.70 |
18 | SYN | 0.89 | +4.35 |
19 | MTL | 1.61 | +4.33 |
20 | AMP | <0.01 | +4.19 |
21 | LTO | 0.17 | +4.06 |
22 | COMP | 55.22 | +3.99 |
23 | RNDR | 7.61 | +3.88 |
24 | ATOM | 8.69 | +3.75 |
25 | SFP | 0.84 | +3.67 |
26 | MATIC | 0.69 | +3.66 |
27 | NMR | 23.29 | +3.65 |
28 | ARKM | 1.96 | +3.64 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -8.68 |
2 | PSG | 4.67 | -8.43 |
3 | XVS | 8.85 | -7.23 |
4 | GLM | 0.46 | -6.60 |
5 | 1INCH | 0.37 | -6.25 |
6 | ONG | 0.55 | -5.81 |
7 | XNO | 1.06 | -5.69 |
8 | VITE | 0.02 | -5.38 |
9 | AR | 28.72 | -5.26 |
10 | ELF | 0.52 | -5.13 |
11 | FARM | 76.16 | -4.87 |
12 | NEO | 16.15 | -4.72 |
13 | BAR | 2.42 | -4.47 |
14 | BTC | 57,882.82 | -4.34 |
15 | MANTA | 1.63 | -4.28 |
16 | WBTC | 58,066.04 | -4.03 |
17 | AKRO | <0.01 | -3.76 |
18 | BETA | 0.07 | -3.31 |
19 | BTTC | <0.01 | -3.28 |
20 | SYS | 0.19 | -3.07 |
21 | QTUM | 3.57 | -3.02 |
22 | SEI | 0.53 | -3.01 |
23 | XEC | <0.01 | -2.98 |
24 | ETHFI | 3.80 | -2.86 |
25 | WOO | 0.28 | -2.76 |
26 | DOGE | 0.13 | -2.75 |
27 | GAS | 4.83 | -2.72 |
28 | BEL | 0.76 | -2.63 |
29 | BCH | 421.20 | -2.55 |
30 | JASMY | 0.02 | -2.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận