Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,857.78 | 2,462,654,641.02 |
2 | ARS | 1,085.80 | 1,888,508,242.00 |
3 | ETH | 3,006.73 | 895,177,901.90 |
4 | PEPE | <0.01 | 805,623,877.13 |
5 | SOL | 154.00 | 600,518,132.72 |
6 | FLOKI | <0.01 | 286,454,557.74 |
7 | WIF | 2.92 | 265,013,433.20 |
8 | DOGE | 0.15 | 251,015,149.83 |
9 | BOME | 0.01 | 187,863,361.46 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 171,471,213.67 |
11 | XRP | 0.52 | 160,947,622.03 |
12 | NEAR | 7.79 | 152,388,795.68 |
13 | RNDR | 10.65 | 148,702,388.34 |
14 | ENA | 0.73 | 139,486,375.94 |
15 | WLD | 4.97 | 132,581,276.64 |
16 | AEVO | 0.80 | 124,894,415.50 |
17 | RUNE | 6.22 | 121,065,800.07 |
18 | BONK | <0.01 | 90,986,266.15 |
19 | AVAX | 34.09 | 66,755,765.14 |
20 | AR | 45.73 | 59,929,853.67 |
21 | ORDI | 38.05 | 56,389,157.16 |
22 | OP | 2.47 | 54,966,118.26 |
23 | SUI | 1.00 | 42,657,187.84 |
24 | ARKM | 2.38 | 41,937,649.40 |
25 | ICP | 12.50 | 40,915,699.47 |
26 | JTO | 4.07 | 40,811,330.68 |
27 | PENDLE | 4.45 | 40,730,490.16 |
28 | FTM | 0.72 | 40,624,042.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +45.81 |
2 | AXL | 1.06 | +17.65 |
3 | GMX | 31.97 | +17.24 |
4 | SEI | 0.53 | +17.08 |
5 | IMX | 2.41 | +16.49 |
6 | AR | 45.73 | +16.27 |
7 | RUNE | 6.22 | +13.06 |
8 | JASMY | 0.02 | +12.12 |
9 | PENDLE | 4.45 | +12.09 |
10 | TAO | 385.80 | +11.92 |
11 | PYTH | 0.46 | +11.85 |
12 | BEAMX | 0.02 | +11.51 |
13 | NEAR | 7.79 | +11.28 |
14 | RLC | 3.27 | +11.09 |
15 | JOE | 0.47 | +11.04 |
16 | FLOKI | <0.01 | +10.85 |
17 | SUI | 1.00 | +10.39 |
18 | VANRY | 0.18 | +10.27 |
19 | FIS | 0.48 | +10.22 |
20 | FTM | 0.72 | +9.96 |
21 | STX | 2.13 | +9.93 |
22 | PIVX | 0.33 | +9.85 |
23 | OCEAN | 0.93 | +9.76 |
24 | DOCK | 0.03 | +9.65 |
25 | CHR | 0.32 | +9.64 |
26 | AGIX | 0.93 | +9.63 |
27 | BICO | 0.46 | +9.44 |
28 | WAN | 0.25 | +9.18 |
29 | CVP | 0.38 | +9.11 |
30 | RSR | <0.01 | +9.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận