Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,551.42 | 1,784,159,307.88 |
2 | ARS | 1,077.40 | 1,616,296,767.40 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,051,939,412.54 |
4 | ETH | 2,875.56 | 780,325,238.91 |
5 | SOL | 142.12 | 492,264,675.59 |
6 | WIF | 2.78 | 285,391,289.67 |
7 | DOGE | 0.15 | 275,763,109.53 |
8 | FLOKI | <0.01 | 212,768,416.49 |
9 | BOME | 0.01 | 211,500,551.57 |
10 | WLD | 4.85 | 193,721,886.52 |
11 | RNDR | 10.07 | 165,108,021.38 |
12 | XRP | 0.50 | 156,046,532.11 |
13 | ENA | 0.71 | 120,801,272.22 |
14 | BONK | <0.01 | 94,804,760.45 |
15 | NEAR | 6.97 | 92,733,551.92 |
16 | RUNE | 5.50 | 91,627,882.85 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 74,821,052.28 |
18 | ORDI | 35.79 | 56,936,467.38 |
19 | AVAX | 31.51 | 56,191,664.72 |
20 | ICP | 11.88 | 52,878,329.88 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,494,294.30 |
22 | MATIC | 0.65 | 40,138,984.39 |
23 | LTC | 78.63 | 38,773,251.92 |
24 | SUI | 0.89 | 37,940,558.03 |
25 | ARKM | 2.25 | 35,596,687.52 |
26 | LINK | 12.97 | 34,668,176.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.49 | +19.42 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +13.72 |
3 | VIC | 0.46 | +10.88 |
4 | PEPE | <0.01 | +8.00 |
5 | MBL | <0.01 | +6.57 |
6 | BNX | 0.94 | +4.57 |
7 | FOR | 0.02 | +3.96 |
8 | FLOKI | <0.01 | +3.41 |
9 | ORN | 1.35 | +2.32 |
10 | WAVES | 2.33 | +1.84 |
11 | ASR | 3.74 | +1.71 |
12 | FIRO | 1.54 | +1.38 |
13 | ENJ | 0.28 | +1.22 |
14 | CTK | 0.63 | +0.96 |
15 | QI | 0.02 | +0.94 |
16 | SC | <0.01 | +0.87 |
17 | ALPINE | 1.74 | +0.75 |
18 | ICP | 11.88 | +0.74 |
19 | PAXG | 2,341.00 | +0.65 |
20 | MTL | 1.72 | +0.53 |
21 | BLZ | 0.38 | +0.51 |
22 | STMX | <0.01 | +0.42 |
23 | IQ | <0.01 | +0.29 |
24 | BETA | 0.06 | +0.19 |
25 | TRX | 0.13 | +0.15 |
26 | STRAX | 0.08 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 3.62 | -13.70 |
2 | WLD | 4.85 | -13.22 |
3 | OMNI | 14.07 | -11.01 |
4 | RNDR | 10.07 | -10.86 |
5 | POLYX | 0.36 | -9.98 |
6 | ERN | 3.99 | -9.24 |
7 | IMX | 2.00 | -8.86 |
8 | TIA | 8.14 | -8.54 |
9 | BOME | 0.01 | -8.38 |
10 | JTO | 3.77 | -8.21 |
11 | JOE | 0.42 | -7.99 |
12 | SUI | 0.89 | -7.79 |
13 | WIF | 2.78 | -7.68 |
14 | POND | 0.02 | -7.68 |
15 | ARKM | 2.25 | -7.57 |
16 | AEVO | 1.00 | -7.42 |
17 | ENA | 0.71 | -7.35 |
18 | NTRN | 0.61 | -7.22 |
19 | ALPACA | 0.15 | -7.20 |
20 | AI | 1.03 | -6.87 |
21 | MAV | 0.33 | -6.86 |
22 | REZ | 0.11 | -6.64 |
23 | LEVER | <0.01 | -6.56 |
24 | SEI | 0.45 | -6.44 |
25 | XVG | <0.01 | -6.34 |
26 | OG | 4.11 | -6.21 |
27 | NULS | 0.56 | -6.19 |
28 | DODO | 0.17 | -6.19 |
29 | XAI | 0.58 | -6.14 |
30 | ACE | 4.55 | -6.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận