Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,923.10 | 1,671,206,893.32 |
2 | ARS | 1,084.00 | 1,610,453,489.90 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,065,785,621.70 |
4 | ETH | 2,901.41 | 765,371,781.12 |
5 | SOL | 143.97 | 476,227,886.11 |
6 | WIF | 2.85 | 281,679,934.32 |
7 | DOGE | 0.15 | 265,582,035.08 |
8 | BOME | 0.01 | 208,762,197.69 |
9 | FLOKI | <0.01 | 206,251,966.39 |
10 | WLD | 4.92 | 182,855,239.41 |
11 | RNDR | 10.12 | 160,675,800.60 |
12 | XRP | 0.50 | 156,985,078.18 |
13 | ENA | 0.71 | 120,178,600.72 |
14 | BONK | <0.01 | 92,912,172.17 |
15 | RUNE | 5.60 | 90,860,257.56 |
16 | NEAR | 7.02 | 89,459,485.36 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 76,290,921.01 |
18 | ORDI | 36.63 | 57,064,985.71 |
19 | AVAX | 32.33 | 54,192,520.04 |
20 | ICP | 12.08 | 49,480,093.92 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,735,971.00 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,129,416.21 |
23 | LTC | 78.89 | 38,723,684.63 |
24 | SUI | 0.92 | 38,362,548.31 |
25 | ARKM | 2.25 | 34,965,297.12 |
26 | LINK | 12.95 | 33,009,364.64 |
27 | AR | 40.30 | 31,914,552.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.26 | +22.97 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +14.45 |
3 | VIC | 0.44 | +10.12 |
4 | PEPE | <0.01 | +9.79 |
5 | BNX | 0.97 | +8.83 |
6 | ORN | 1.40 | +7.50 |
7 | FOR | 0.02 | +5.19 |
8 | ENJ | 0.29 | +4.78 |
9 | AR | 40.30 | +4.66 |
10 | W | 0.54 | +4.22 |
11 | 1000SATS | <0.01 | +4.18 |
12 | FLOKI | <0.01 | +3.79 |
13 | QI | 0.02 | +3.79 |
14 | AUCTION | 14.87 | +3.70 |
15 | WAVES | 2.35 | +3.39 |
16 | AXL | 0.97 | +2.62 |
17 | CYBER | 7.67 | +2.54 |
18 | MLN | 20.21 | +2.07 |
19 | ILV | 80.04 | +1.94 |
20 | FIRO | 1.57 | +1.82 |
21 | CTK | 0.64 | +1.71 |
22 | PENDLE | 4.00 | +1.70 |
23 | ICP | 12.08 | +1.67 |
24 | MTL | 1.74 | +1.46 |
25 | OGN | 0.13 | +1.42 |
26 | BONK | <0.01 | +1.33 |
27 | ZEC | 22.40 | +1.27 |
28 | ASR | 3.74 | +1.14 |
29 | BAND | 1.37 | +1.11 |
30 | BICO | 0.42 | +1.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RNDR | 10.12 | -8.71 |
2 | ERN | 4.04 | -7.88 |
3 | WLD | 4.92 | -7.60 |
4 | ENA | 0.71 | -7.56 |
5 | POND | 0.02 | -7.25 |
6 | ARK | 0.79 | -6.92 |
7 | POLYX | 0.36 | -6.46 |
8 | ARPA | 0.07 | -6.13 |
9 | ELF | 0.50 | -6.01 |
10 | UMA | 3.68 | -5.88 |
11 | NTRN | 0.62 | -5.53 |
12 | ARKM | 2.25 | -5.51 |
13 | LEVER | <0.01 | -5.18 |
14 | WIF | 2.85 | -5.16 |
15 | CITY | 3.19 | -5.12 |
16 | TIA | 8.34 | -5.12 |
17 | IMX | 2.03 | -5.00 |
18 | USTC | 0.02 | -4.92 |
19 | OG | 4.18 | -4.92 |
20 | MAV | 0.34 | -4.85 |
21 | JOE | 0.43 | -4.83 |
22 | MBOX | 0.32 | -4.77 |
23 | NULS | 0.57 | -4.72 |
24 | NMR | 24.65 | -4.61 |
25 | RAY | 1.51 | -4.58 |
26 | RARE | 0.12 | -4.55 |
27 | ALPACA | 0.16 | -4.52 |
28 | FORTH | 3.84 | -4.29 |
29 | BOME | 0.01 | -4.27 |
30 | STX | 1.92 | -4.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận