Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.10 | 1,964,997,646.40 |
2 | BTC | 63,430.23 | 1,791,874,193.27 |
3 | ETH | 3,170.05 | 1,045,779,734.99 |
4 | SOL | 135.90 | 608,011,205.97 |
5 | PEPE | <0.01 | 290,235,828.53 |
6 | ENA | 0.89 | 217,039,840.82 |
7 | ETHFI | 4.24 | 153,469,707.05 |
8 | XRP | 0.51 | 150,467,785.07 |
9 | DOGE | 0.14 | 149,735,620.72 |
10 | WIF | 2.62 | 133,576,213.24 |
11 | PENDLE | 4.55 | 90,267,926.91 |
12 | BONK | <0.01 | 86,935,447.04 |
13 | AVAX | 34.91 | 79,009,321.13 |
14 | NEAR | 6.78 | 70,883,966.03 |
15 | BOME | <0.01 | 58,871,158.27 |
16 | RUNE | 5.03 | 58,151,550.10 |
17 | WAVES | 2.48 | 56,521,874.82 |
18 | OP | 2.49 | 54,910,696.46 |
19 | SEI | 0.61 | 53,527,267.03 |
20 | WLD | 4.74 | 50,566,768.05 |
21 | TRX | 0.12 | 50,565,289.16 |
22 | MATIC | 0.70 | 44,532,956.41 |
23 | AMP | <0.01 | 41,395,240.70 |
24 | FLOKI | <0.01 | 36,741,099.01 |
25 | RNDR | 7.71 | 35,522,322.46 |
26 | FIL | 5.91 | 34,651,173.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +27.38 |
2 | W | 0.67 | +14.36 |
3 | ENA | 0.89 | +12.64 |
4 | BSW | 0.08 | +7.83 |
5 | CVC | 0.17 | +5.95 |
6 | PEPE | <0.01 | +5.94 |
7 | JTO | 3.19 | +5.88 |
8 | STEEM | 0.28 | +5.43 |
9 | BNX | 1.02 | +5.18 |
10 | AVAX | 34.91 | +5.12 |
11 | DEXE | 12.61 | +5.08 |
12 | MBOX | 0.36 | +4.80 |
13 | ALPACA | 0.18 | +4.74 |
14 | SFP | 0.81 | +4.61 |
15 | CHZ | 0.12 | +4.50 |
16 | FOR | 0.02 | +3.99 |
17 | ANKR | 0.05 | +3.82 |
18 | IMX | 2.09 | +3.81 |
19 | CREAM | 44.00 | +3.70 |
20 | BLZ | 0.34 | +3.55 |
21 | QTUM | 4.00 | +3.55 |
22 | CHESS | 0.20 | +3.50 |
23 | ATM | 3.13 | +3.47 |
24 | REN | 0.06 | +3.47 |
25 | SXP | 0.35 | +3.38 |
26 | KAVA | 0.69 | +3.32 |
27 | LTO | 0.18 | +3.30 |
28 | BOME | <0.01 | +3.28 |
29 | LUNC | <0.01 | +3.26 |
30 | WING | 6.05 | +3.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.22 | -16.90 |
2 | SSV | 43.75 | -14.88 |
3 | PENDLE | 4.55 | -13.65 |
4 | COS | 0.01 | -13.57 |
5 | ATA | 0.23 | -9.09 |
6 | ASR | 4.01 | -6.92 |
7 | OM | 0.71 | -6.64 |
8 | GLM | 0.51 | -5.90 |
9 | OOKI | <0.01 | -5.85 |
10 | IRIS | 0.03 | -5.83 |
11 | HIGH | 3.75 | -5.26 |
12 | MKR | 2,788.00 | -4.91 |
13 | TAO | 390.90 | -4.84 |
14 | BAL | 3.66 | -4.19 |
15 | AKRO | <0.01 | -3.70 |
16 | LOOM | 0.08 | -3.30 |
17 | NMR | 23.52 | -2.93 |
18 | GAL | 3.46 | -2.87 |
19 | DAR | 0.15 | -2.71 |
20 | MAGIC | 0.75 | -2.71 |
21 | WAVES | 2.48 | -2.25 |
22 | METIS | 62.96 | -2.22 |
23 | ENS | 15.88 | -2.22 |
24 | SUI | 1.17 | -2.08 |
25 | SNX | 2.84 | -1.94 |
26 | APE | 1.22 | -1.93 |
27 | AVA | 0.62 | -1.86 |
28 | CTSI | 0.20 | -1.85 |
29 | POLYX | 0.36 | -1.83 |
30 | ORN | 1.66 | -1.80 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận