Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,569.50 | 1,790,182,302.05 |
2 | ARS | 1,075.60 | 1,620,312,985.50 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,049,251,225.75 |
4 | ETH | 2,881.05 | 777,902,019.45 |
5 | SOL | 142.34 | 491,483,288.65 |
6 | WIF | 2.79 | 283,561,737.64 |
7 | DOGE | 0.15 | 275,692,383.27 |
8 | FLOKI | <0.01 | 213,213,473.16 |
9 | BOME | 0.01 | 210,897,223.29 |
10 | WLD | 4.85 | 193,623,688.46 |
11 | RNDR | 10.04 | 165,587,024.59 |
12 | XRP | 0.50 | 153,376,516.53 |
13 | ENA | 0.70 | 120,918,270.87 |
14 | BONK | <0.01 | 95,017,667.81 |
15 | NEAR | 6.98 | 93,163,418.40 |
16 | RUNE | 5.51 | 92,545,747.97 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 73,703,783.96 |
18 | ORDI | 35.94 | 56,865,870.72 |
19 | AVAX | 31.61 | 56,620,174.40 |
20 | ICP | 11.90 | 53,299,848.10 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,012,067.14 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,038,349.94 |
23 | LTC | 78.71 | 38,590,584.77 |
24 | SUI | 0.89 | 37,695,006.97 |
25 | ARKM | 2.24 | 35,732,125.77 |
26 | LINK | 12.98 | 34,598,099.07 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.00 | +19.36 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +12.96 |
3 | VIC | 0.46 | +9.65 |
4 | PEPE | <0.01 | +7.67 |
5 | MBL | <0.01 | +5.13 |
6 | BNX | 0.94 | +4.15 |
7 | FLOKI | <0.01 | +3.16 |
8 | SC | <0.01 | +2.98 |
9 | FOR | 0.02 | +2.53 |
10 | ENJ | 0.28 | +1.50 |
11 | ORN | 1.34 | +1.43 |
12 | WAVES | 2.32 | +1.35 |
13 | MTL | 1.74 | +1.28 |
14 | QI | 0.02 | +1.10 |
15 | FIRO | 1.54 | +0.79 |
16 | BLZ | 0.38 | +0.78 |
17 | PAXG | 2,340.00 | +0.60 |
18 | ICP | 11.90 | +0.59 |
19 | ALPINE | 1.75 | +0.58 |
20 | CTK | 0.63 | +0.32 |
21 | STMX | <0.01 | +0.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.85 | -13.76 |
2 | UMA | 3.62 | -13.02 |
3 | OMNI | 14.11 | -11.70 |
4 | RNDR | 10.04 | -11.63 |
5 | POLYX | 0.36 | -9.73 |
6 | JTO | 3.72 | -9.62 |
7 | ERN | 4.00 | -9.38 |
8 | IMX | 2.01 | -9.04 |
9 | BOME | 0.01 | -9.01 |
10 | AEVO | 0.99 | -8.78 |
11 | TIA | 8.17 | -8.72 |
12 | REZ | 0.11 | -8.49 |
13 | JOE | 0.42 | -8.47 |
14 | ENA | 0.70 | -8.34 |
15 | POND | 0.02 | -8.34 |
16 | ARKM | 2.24 | -8.26 |
17 | SAGA | 2.22 | -8.19 |
18 | WIF | 2.79 | -8.07 |
19 | SUI | 0.89 | -8.03 |
20 | MAV | 0.33 | -7.71 |
21 | AI | 1.03 | -7.64 |
22 | LEVER | <0.01 | -7.41 |
23 | ALPACA | 0.16 | -7.41 |
24 | NTRN | 0.62 | -7.14 |
25 | NULS | 0.56 | -7.07 |
26 | SEI | 0.45 | -6.89 |
27 | GMX | 27.30 | -6.83 |
28 | ACE | 4.54 | -6.69 |
29 | DODO | 0.17 | -6.66 |
30 | YGG | 0.73 | -6.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận