Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,124.99 | 2,565,058,546.49 |
2 | ARS | 1,087.90 | 1,943,177,575.10 |
3 | ETH | 2,982.05 | 1,042,399,385.68 |
4 | SOL | 162.22 | 814,218,499.76 |
5 | PEPE | <0.01 | 544,907,644.82 |
6 | BOME | 0.01 | 304,844,776.28 |
7 | WIF | 2.88 | 280,802,875.03 |
8 | DOGE | 0.15 | 258,444,694.49 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 236,502,953.95 |
10 | FLOKI | <0.01 | 203,407,112.81 |
11 | NEAR | 8.20 | 201,498,543.52 |
12 | XRP | 0.52 | 169,752,734.47 |
13 | RUNE | 6.55 | 155,117,781.18 |
14 | RNDR | 10.13 | 150,222,647.29 |
15 | FTM | 0.81 | 145,956,230.62 |
16 | ENA | 0.69 | 132,319,553.35 |
17 | BONK | <0.01 | 118,579,523.54 |
18 | AEVO | 0.82 | 109,613,872.20 |
19 | WLD | 4.82 | 101,433,846.52 |
20 | JTO | 4.65 | 72,529,457.16 |
21 | SUI | 1.05 | 70,828,820.53 |
22 | AVAX | 34.59 | 63,730,863.42 |
23 | AR | 44.37 | 63,118,788.12 |
24 | SEI | 0.56 | 61,758,867.71 |
25 | ORDI | 38.09 | 54,379,465.30 |
26 | JUP | 1.16 | 49,640,242.36 |
27 | OP | 2.40 | 46,830,414.19 |
28 | ADA | 0.45 | 46,124,883.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FTM | 0.81 | +17.52 |
2 | JTO | 4.65 | +17.18 |
3 | SEI | 0.56 | +13.30 |
4 | IMX | 2.41 | +12.63 |
5 | CHR | 0.33 | +11.97 |
6 | TFUEL | 0.10 | +10.96 |
7 | SUI | 1.05 | +10.64 |
8 | RUNE | 6.55 | +10.54 |
9 | LOOM | 0.09 | +8.90 |
10 | ERN | 4.48 | +8.51 |
11 | JASMY | 0.02 | +8.06 |
12 | BEAMX | 0.02 | +7.99 |
13 | VANRY | 0.19 | +7.68 |
14 | BOME | 0.01 | +7.50 |
15 | HIGH | 4.83 | +7.47 |
16 | FIS | 0.49 | +7.42 |
17 | NEAR | 8.20 | +7.38 |
18 | ZRX | 0.50 | +7.38 |
19 | LSK | 2.00 | +7.29 |
20 | NTRN | 0.68 | +7.28 |
21 | RAY | 1.70 | +7.08 |
22 | PIVX | 0.33 | +6.91 |
23 | MTL | 1.92 | +6.86 |
24 | SOL | 162.22 | +6.72 |
25 | CELO | 0.82 | +6.60 |
26 | DIA | 0.47 | +6.52 |
27 | DCR | 20.14 | +6.39 |
28 | OSMO | 0.86 | +6.25 |
29 | TNSR | 0.87 | +6.01 |
30 | RLC | 3.36 | +6.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | IRIS | 0.02 | -12.90 |
2 | REZ | 0.10 | -10.08 |
3 | RNDR | 10.13 | -7.59 |
4 | KP3R | 74.37 | -7.51 |
5 | LDO | 1.56 | -6.82 |
6 | ENA | 0.69 | -5.77 |
7 | SAGA | 2.17 | -5.53 |
8 | WIF | 2.88 | -5.51 |
9 | FLOKI | <0.01 | -5.47 |
10 | PEPE | <0.01 | -5.44 |
11 | ARKM | 2.32 | -5.21 |
12 | CYBER | 7.50 | -5.12 |
13 | VIC | 0.41 | -5.09 |
14 | ARPA | 0.07 | -5.08 |
15 | STX | 2.06 | -4.14 |
16 | WLD | 4.82 | -3.83 |
17 | MOVR | 14.62 | -3.47 |
18 | QI | 0.02 | -3.47 |
19 | VTHO | <0.01 | -3.35 |
20 | STRK | 1.13 | -3.26 |
21 | DF | 0.04 | -3.13 |
22 | GNO | 272.80 | -3.09 |
23 | BLZ | 0.36 | -3.07 |
24 | AUCTION | 14.59 | -3.06 |
25 | BIFI | 342.60 | -2.89 |
26 | ASR | 3.66 | -2.84 |
27 | GLMR | 0.26 | -2.73 |
28 | RARE | 0.12 | -2.71 |
29 | FIDA | 0.28 | -2.57 |
30 | MANTA | 1.60 | -2.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận