Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.70 | 1,413,233,164.20 |
2 | BTC | 62,554.87 | 1,364,565,691.88 |
3 | ETH | 3,164.20 | 1,317,718,754.83 |
4 | SOL | 136.15 | 443,940,150.70 |
5 | ETHFI | 4.48 | 262,282,335.35 |
6 | PEPE | <0.01 | 242,551,650.03 |
7 | XRP | 0.51 | 155,990,400.80 |
8 | DOGE | 0.14 | 152,406,066.80 |
9 | ENA | 0.79 | 129,370,377.43 |
10 | WIF | 2.70 | 106,176,615.12 |
11 | NEAR | 6.78 | 91,198,213.28 |
12 | OP | 2.48 | 82,825,308.93 |
13 | BONK | <0.01 | 82,012,511.08 |
14 | GLM | 0.53 | 72,472,339.89 |
15 | BOME | <0.01 | 66,953,445.98 |
16 | RUNE | 5.00 | 54,709,939.65 |
17 | AVAX | 33.91 | 53,622,915.84 |
18 | WAVES | 2.62 | 47,640,602.92 |
19 | AR | 34.85 | 44,374,085.71 |
20 | TRX | 0.12 | 42,616,630.67 |
21 | WLD | 4.67 | 41,726,747.49 |
22 | ETC | 27.31 | 40,886,212.87 |
23 | FLOKI | <0.01 | 40,720,849.04 |
24 | ATA | 0.25 | 40,256,322.77 |
25 | LTC | 83.67 | 40,173,560.47 |
26 | SEI | 0.63 | 38,813,212.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.62 | +8.31 |
2 | OAX | 0.23 | +6.85 |
3 | W | 0.63 | +5.67 |
4 | LDO | 2.16 | +5.07 |
5 | SEI | 0.63 | +4.36 |
6 | ATA | 0.25 | +3.80 |
7 | POND | 0.02 | +3.25 |
8 | OOKI | <0.01 | +2.93 |
9 | MLN | 21.73 | +2.84 |
10 | ASR | 4.09 | +2.05 |
11 | COMBO | 0.80 | +1.93 |
12 | BAR | 2.70 | +1.69 |
13 | OM | 0.79 | +1.48 |
14 | ETHFI | 4.48 | +0.86 |
15 | WING | 6.05 | +0.17 |
16 | FTM | 0.72 | +0.15 |
17 | ACM | 2.19 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.10 |
2 | GAL | 3.57 | -20.81 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.91 |
4 | IQ | <0.01 | -10.17 |
5 | GLM | 0.53 | -10.15 |
6 | ELF | 0.59 | -9.79 |
7 | MKR | 2,791.00 | -9.24 |
8 | POLYX | 0.37 | -8.77 |
9 | SSV | 48.51 | -8.75 |
10 | DYM | 3.44 | -8.17 |
11 | CTSI | 0.20 | -8.13 |
12 | NMR | 23.56 | -7.90 |
13 | ENA | 0.79 | -7.68 |
14 | NULS | 0.61 | -7.65 |
15 | GALA | 0.04 | -7.50 |
16 | POWR | 0.30 | -7.48 |
17 | CFX | 0.22 | -7.46 |
18 | OP | 2.48 | -7.43 |
19 | FARM | 78.86 | -7.32 |
20 | ERN | 4.03 | -7.21 |
21 | HIFI | 0.78 | -7.14 |
22 | CITY | 3.13 | -7.10 |
23 | SYN | 0.93 | -7.10 |
24 | CHR | 0.30 | -7.01 |
25 | MAGIC | 0.77 | -6.99 |
26 | SAGA | 3.57 | -6.98 |
27 | LOOM | 0.09 | -6.71 |
28 | AVA | 0.62 | -6.69 |
29 | VITE | 0.02 | -6.62 |
30 | PEOPLE | 0.02 | -6.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận