Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,754.48 | 3,803,921,362.76 |
2 | ARS | 1,077.90 | 1,879,860,553.20 |
3 | ETH | 2,984.80 | 1,466,349,709.14 |
4 | SOL | 137.47 | 1,002,900,005.10 |
5 | PEPE | <0.01 | 484,807,037.99 |
6 | DOGE | 0.13 | 335,781,364.61 |
7 | WIF | 2.76 | 234,854,478.88 |
8 | XRP | 0.52 | 207,961,458.52 |
9 | BONK | <0.01 | 145,714,646.54 |
10 | ENA | 0.82 | 134,999,146.88 |
11 | NEAR | 6.08 | 120,076,819.86 |
12 | OP | 2.72 | 113,319,325.54 |
13 | RUNE | 4.98 | 99,147,942.15 |
14 | ETHFI | 3.86 | 94,940,268.64 |
15 | AVAX | 33.72 | 86,167,539.11 |
16 | BOME | <0.01 | 76,691,200.65 |
17 | FLOKI | <0.01 | 67,791,433.15 |
18 | WLD | 4.65 | 61,678,101.27 |
19 | TRX | 0.12 | 58,246,464.51 |
20 | JTO | 3.45 | 56,450,791.47 |
21 | ADA | 0.45 | 55,520,609.85 |
22 | ORDI | 34.73 | 54,927,915.60 |
23 | RNDR | 7.77 | 53,679,846.02 |
24 | HBAR | 0.10 | 53,657,762.20 |
25 | COS | 0.01 | 53,156,457.75 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.12 | +74.17 |
2 | PEPE | <0.01 | +21.31 |
3 | AR | 32.19 | +20.39 |
4 | JTO | 3.45 | +19.49 |
5 | BONK | <0.01 | +17.61 |
6 | W | 0.77 | +17.51 |
7 | WIF | 2.76 | +14.86 |
8 | STEEM | 0.30 | +12.43 |
9 | COS | 0.01 | +12.15 |
10 | SOL | 137.47 | +11.65 |
11 | LSK | 1.81 | +11.39 |
12 | AXL | 1.24 | +10.89 |
13 | TAO | 399.50 | +10.67 |
14 | FLOKI | <0.01 | +10.13 |
15 | ELF | 0.55 | +10.06 |
16 | CTK | 0.69 | +9.48 |
17 | REZ | 0.15 | +9.41 |
18 | RAY | 1.52 | +9.35 |
19 | VANRY | 0.16 | +9.27 |
20 | PROM | 8.98 | +9.06 |
21 | WAVES | 2.32 | +8.88 |
22 | BOME | <0.01 | +8.87 |
23 | TNSR | 0.85 | +8.55 |
24 | IMX | 2.10 | +8.27 |
25 | PIVX | 0.35 | +7.94 |
26 | ZEC | 22.56 | +7.69 |
27 | COTI | 0.11 | +7.27 |
28 | LEVER | <0.01 | +7.16 |
29 | BETA | 0.07 | +7.04 |
30 | C98 | 0.28 | +6.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận