Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,136.63 | 4,264,308,842.12 |
2 | ARS | 1,082.60 | 2,095,066,966.20 |
3 | ETH | 2,889.85 | 1,712,258,053.85 |
4 | SOL | 122.39 | 836,818,109.38 |
5 | PEPE | <0.01 | 370,752,156.11 |
6 | DOGE | 0.12 | 305,869,858.70 |
7 | XRP | 0.50 | 221,851,438.98 |
8 | ENA | 0.79 | 178,034,819.34 |
9 | WIF | 2.39 | 155,378,864.38 |
10 | OP | 2.51 | 132,467,490.14 |
11 | NEAR | 5.98 | 114,108,664.80 |
12 | ORDI | 33.03 | 112,161,412.25 |
13 | BONK | <0.01 | 107,186,477.96 |
14 | ETHFI | 3.53 | 106,933,685.80 |
15 | RUNE | 4.74 | 105,235,098.06 |
16 | AVAX | 32.51 | 99,326,582.05 |
17 | BOME | <0.01 | 94,471,312.43 |
18 | TRX | 0.12 | 75,309,356.21 |
19 | AR | 26.87 | 73,722,097.03 |
20 | ATOM | 8.25 | 67,209,196.81 |
21 | WLD | 4.48 | 65,282,794.03 |
22 | ADA | 0.44 | 64,270,394.66 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,005,856.67 |
24 | LINK | 12.83 | 61,787,596.41 |
25 | STX | 1.99 | 60,143,241.20 |
26 | FIL | 5.41 | 59,561,131.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +10.97 |
2 | AXL | 1.12 | +8.79 |
3 | W | 0.64 | +6.80 |
4 | STRK | 1.21 | +6.69 |
5 | OP | 2.51 | +6.67 |
6 | ATOM | 8.25 | +5.95 |
7 | HBAR | 0.10 | +4.58 |
8 | CHZ | 0.11 | +4.30 |
9 | MTL | 1.59 | +4.00 |
10 | LSK | 1.62 | +3.52 |
11 | SFP | 0.81 | +3.49 |
12 | TIA | 9.47 | +3.38 |
13 | TRU | 0.10 | +3.20 |
14 | AI | 0.90 | +2.73 |
15 | UTK | 0.08 | +2.69 |
16 | SKL | 0.07 | +2.60 |
17 | CREAM | 41.08 | +2.19 |
18 | FIO | 0.03 | +2.18 |
19 | ID | 0.69 | +2.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.87 | -20.69 |
2 | REZ | 0.14 | -18.21 |
3 | ONG | 0.53 | -12.56 |
4 | STX | 1.99 | -12.10 |
5 | GLM | 0.44 | -11.55 |
6 | NEO | 15.44 | -11.26 |
7 | ETHFI | 3.53 | -10.57 |
8 | PROM | 8.19 | -9.61 |
9 | XVS | 8.54 | -9.34 |
10 | WAVES | 2.11 | -8.99 |
11 | DOGE | 0.12 | -8.85 |
12 | BCH | 400.50 | -8.81 |
13 | SEI | 0.51 | -8.51 |
14 | ORN | 1.35 | -8.49 |
15 | JASMY | 0.02 | -8.42 |
16 | ORDI | 33.03 | -8.35 |
17 | STEEM | 0.26 | -8.32 |
18 | ELF | 0.50 | -8.25 |
19 | QTUM | 3.42 | -8.04 |
20 | PEPE | <0.01 | -7.91 |
21 | ANKR | 0.04 | -7.51 |
22 | XEC | <0.01 | -7.45 |
23 | GAS | 4.62 | -7.33 |
24 | JTO | 2.86 | -6.65 |
25 | ASR | 3.51 | -6.60 |
26 | BTTC | <0.01 | -6.56 |
27 | YGG | 0.71 | -6.54 |
28 | ALICE | 1.12 | -6.37 |
29 | CHR | 0.25 | -6.34 |
30 | VANRY | 0.14 | -6.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận