Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,867.69 | 1,732,970,685.11 |
2 | ARS | 1,069.50 | 1,674,450,981.50 |
3 | ETH | 3,176.29 | 1,369,252,333.33 |
4 | SOL | 134.56 | 502,077,848.02 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,752,538.32 |
6 | ETHFI | 4.35 | 230,186,884.29 |
7 | ENA | 0.89 | 197,144,914.17 |
8 | XRP | 0.52 | 177,853,202.41 |
9 | DOGE | 0.14 | 169,829,117.07 |
10 | WIF | 2.62 | 121,944,994.87 |
11 | BONK | <0.01 | 90,707,661.54 |
12 | NEAR | 6.81 | 84,826,271.73 |
13 | AVAX | 34.98 | 68,586,692.37 |
14 | OP | 2.46 | 67,045,299.70 |
15 | BOME | <0.01 | 64,790,632.87 |
16 | RUNE | 5.00 | 59,524,573.30 |
17 | WAVES | 2.54 | 58,480,339.47 |
18 | SEI | 0.63 | 54,124,706.06 |
19 | GLM | 0.52 | 50,934,692.63 |
20 | PENDLE | 4.84 | 49,033,100.59 |
21 | WLD | 4.63 | 46,833,617.21 |
22 | TRX | 0.12 | 46,760,232.26 |
23 | MATIC | 0.70 | 45,985,709.51 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,128,250.31 |
25 | LTC | 83.11 | 43,014,174.84 |
26 | AR | 34.45 | 39,926,475.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.49 | -18.37 |
2 | COS | 0.01 | -17.99 |
3 | SSV | 45.36 | -16.91 |
4 | LEVER | <0.01 | -16.57 |
5 | PENDLE | 4.84 | -14.66 |
6 | OP | 2.46 | -11.18 |
7 | MKR | 2,794.00 | -11.13 |
8 | AKRO | <0.01 | -10.88 |
9 | NMR | 23.18 | -10.47 |
10 | DYM | 3.39 | -10.14 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.87 |
12 | TNSR | 0.87 | -9.62 |
13 | PORTAL | 0.86 | -9.59 |
14 | CTSI | 0.19 | -9.23 |
15 | CFX | 0.22 | -8.95 |
16 | ELF | 0.58 | -8.63 |
17 | DAR | 0.15 | -8.62 |
18 | TRU | 0.11 | -8.39 |
19 | CHR | 0.30 | -8.13 |
20 | DUSK | 0.32 | -7.96 |
21 | SYN | 0.92 | -7.94 |
22 | SAGA | 3.62 | -7.87 |
23 | MEME | 0.03 | -7.78 |
24 | BICO | 0.46 | -7.78 |
25 | ERN | 4.09 | -7.78 |
26 | THETA | 2.14 | -7.75 |
27 | STRK | 1.20 | -7.70 |
28 | METIS | 63.94 | -7.64 |
29 | MAGIC | 0.76 | -7.61 |
30 | AVA | 0.62 | -7.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận