Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,583.03 | 2,452,764,272.59 |
2 | ARS | 1,084.80 | 1,884,202,087.40 |
3 | ETH | 2,997.80 | 894,557,031.24 |
4 | PEPE | <0.01 | 806,613,748.28 |
5 | SOL | 153.58 | 600,218,355.76 |
6 | FLOKI | <0.01 | 286,541,864.17 |
7 | WIF | 2.90 | 264,903,355.31 |
8 | DOGE | 0.15 | 250,816,669.69 |
9 | BOME | 0.01 | 187,871,939.89 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 170,449,433.23 |
11 | XRP | 0.52 | 161,091,389.69 |
12 | NEAR | 7.75 | 152,203,583.31 |
13 | RNDR | 10.64 | 148,639,145.89 |
14 | ENA | 0.73 | 139,383,032.06 |
15 | WLD | 4.95 | 132,410,783.03 |
16 | AEVO | 0.80 | 124,696,558.74 |
17 | RUNE | 6.17 | 120,819,574.60 |
18 | BONK | <0.01 | 90,982,327.16 |
19 | AVAX | 33.96 | 66,632,947.94 |
20 | AR | 45.57 | 59,833,366.56 |
21 | ORDI | 37.94 | 56,397,964.79 |
22 | OP | 2.46 | 54,938,935.88 |
23 | SUI | 0.99 | 42,503,643.55 |
24 | ARKM | 2.37 | 41,930,234.32 |
25 | ICP | 12.44 | 40,909,908.48 |
26 | JTO | 4.10 | 40,838,408.00 |
27 | PENDLE | 4.43 | 40,732,476.94 |
28 | FTM | 0.71 | 40,590,298.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +48.40 |
2 | GMX | 31.97 | +17.28 |
3 | AXL | 1.06 | +17.06 |
4 | AR | 45.57 | +16.75 |
5 | IMX | 2.40 | +16.53 |
6 | SEI | 0.53 | +16.49 |
7 | JASMY | 0.02 | +12.69 |
8 | RUNE | 6.17 | +12.50 |
9 | TAO | 386.20 | +12.43 |
10 | PENDLE | 4.43 | +11.90 |
11 | BEAMX | 0.02 | +11.56 |
12 | FLOKI | <0.01 | +11.46 |
13 | RLC | 3.27 | +11.27 |
14 | PYTH | 0.45 | +11.21 |
15 | NEAR | 7.75 | +10.96 |
16 | JOE | 0.47 | +10.86 |
17 | SUI | 0.99 | +10.15 |
18 | FIS | 0.48 | +9.99 |
19 | VANRY | 0.18 | +9.98 |
20 | DOCK | 0.03 | +9.92 |
21 | PIVX | 0.33 | +9.76 |
22 | STX | 2.12 | +9.56 |
23 | WAN | 0.25 | +9.46 |
24 | FTM | 0.71 | +9.41 |
25 | OCEAN | 0.93 | +9.37 |
26 | BICO | 0.46 | +9.30 |
27 | CHR | 0.31 | +9.28 |
28 | AGIX | 0.92 | +9.27 |
29 | RSR | <0.01 | +9.19 |
30 | DCR | 19.60 | +9.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận