Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,079.60 | 2,590,559,414.90 |
2 | BTC | 61,888.03 | 1,575,355,029.82 |
3 | ETH | 3,003.47 | 820,315,876.13 |
4 | SOL | 145.83 | 633,335,573.79 |
5 | ENA | 0.91 | 286,551,212.55 |
6 | PEPE | <0.01 | 223,270,278.10 |
7 | WIF | 2.89 | 218,273,222.42 |
8 | XRP | 0.52 | 191,634,319.10 |
9 | DOGE | 0.15 | 190,404,989.80 |
10 | RNDR | 9.86 | 145,932,266.05 |
11 | RUNE | 5.66 | 142,115,438.38 |
12 | WLD | 5.74 | 127,646,439.35 |
13 | BOME | 0.01 | 95,167,356.31 |
14 | NEAR | 7.09 | 82,678,017.66 |
15 | AVAX | 34.31 | 64,908,466.86 |
16 | TRX | 0.12 | 54,572,829.64 |
17 | JTO | 3.71 | 53,251,423.15 |
18 | ETHFI | 3.68 | 49,767,246.46 |
19 | SUI | 1.05 | 48,753,044.90 |
20 | BONK | <0.01 | 46,560,487.87 |
21 | LTC | 81.71 | 41,206,534.56 |
22 | BCH | 459.70 | 40,919,372.66 |
23 | MATIC | 0.68 | 40,771,137.86 |
24 | AR | 37.17 | 40,484,314.28 |
25 | ARKM | 2.43 | 40,122,124.87 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,808,366.83 |
27 | ETC | 27.51 | 37,582,728.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | +10.72 |
2 | RUNE | 5.66 | +8.14 |
3 | CVX | 2.58 | +7.90 |
4 | USTC | 0.02 | +7.28 |
5 | MTL | 1.76 | +5.08 |
6 | LUNA | 0.63 | +4.66 |
7 | FARM | 74.02 | +2.75 |
8 | LDO | 1.99 | +2.21 |
9 | TRX | 0.12 | +1.76 |
10 | ACE | 5.15 | +1.38 |
11 | LSK | 1.93 | +1.26 |
12 | ETC | 27.51 | +1.07 |
13 | SUSHI | 1.02 | +0.79 |
14 | BAL | 3.52 | +0.37 |
15 | SFP | 0.78 | +0.19 |
16 | NULS | 0.67 | +0.16 |
17 | SC | <0.01 | +0.15 |
18 | MBL | <0.01 | +0.14 |
19 | SUN | 0.01 | +0.02 |
20 | USDP | 1.00 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.47 | -15.08 |
2 | TAO | 377.50 | -14.96 |
3 | BSW | 0.08 | -11.89 |
4 | WIF | 2.89 | -11.11 |
5 | DEGO | 2.14 | -10.58 |
6 | LOKA | 0.25 | -9.97 |
7 | VGX | 0.09 | -8.72 |
8 | XNO | 1.18 | -8.59 |
9 | YGG | 0.83 | -8.59 |
10 | BOME | 0.01 | -8.50 |
11 | LTO | 0.18 | -8.43 |
12 | BAR | 2.37 | -8.24 |
13 | VANRY | 0.17 | -8.22 |
14 | AI | 1.07 | -8.21 |
15 | SAGA | 2.86 | -8.12 |
16 | VIC | 0.55 | -8.10 |
17 | GAL | 3.44 | -7.90 |
18 | PORTO | 2.36 | -7.85 |
19 | IOTX | 0.05 | -7.84 |
20 | TROY | <0.01 | -7.71 |
21 | JASMY | 0.02 | -7.56 |
22 | DUSK | 0.32 | -7.39 |
23 | ENJ | 0.28 | -7.39 |
24 | PIXEL | 0.38 | -7.36 |
25 | ILV | 88.23 | -7.32 |
26 | CYBER | 7.97 | -7.29 |
27 | OCEAN | 0.92 | -7.26 |
28 | SKL | 0.07 | -7.25 |
29 | AEVO | 1.28 | -7.19 |
30 | FIRO | 1.60 | -7.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận