Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | eToro M2 giành được giấy phép tiền điện tử ADGM để hoạt động tại trung tâm tài chính UAE (eToro M2 win ADGM crypto licenses to operate in UAE financial center) |
2023-11-28 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,389.42 | 4,700,478,279.15 |
2 | ETH | 3,772.81 | 4,216,188,494.59 |
3 | ARS | 1,135.00 | 2,486,632,259.30 |
4 | SOL | 180.46 | 1,065,923,418.86 |
5 | PEPE | <0.01 | 751,592,229.82 |
6 | DOGE | 0.17 | 339,688,282.23 |
7 | XRP | 0.54 | 282,522,205.82 |
8 | BONK | <0.01 | 277,052,555.66 |
9 | WIF | 2.80 | 237,060,276.51 |
10 | GALA | 0.04 | 219,641,983.34 |
11 | ENA | 0.88 | 195,684,243.43 |
12 | BOME | 0.01 | 149,605,848.10 |
13 | AVAX | 40.62 | 145,843,042.04 |
14 | NEAR | 8.10 | 143,542,067.80 |
15 | ETHFI | 4.20 | 130,619,610.75 |
16 | RUNE | 6.92 | 129,268,319.90 |
17 | RNDR | 11.12 | 122,403,663.42 |
18 | FTM | 0.90 | 120,759,580.80 |
19 | OP | 2.90 | 113,915,975.69 |
20 | LDO | 2.33 | 112,736,981.58 |
21 | LINK | 16.83 | 112,002,481.07 |
22 | ETC | 32.17 | 108,751,643.61 |
23 | FLOKI | <0.01 | 107,512,158.25 |
24 | WLD | 5.14 | 103,100,018.94 |
25 | PENDLE | 6.27 | 95,927,247.50 |
26 | ENS | 20.84 | 93,241,541.47 |
27 | ADA | 0.50 | 84,827,714.29 |
28 | FIL | 6.15 | 78,069,577.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.84 | +43.23 |
2 | LDO | 2.33 | +35.31 |
3 | METIS | 79.46 | +34.50 |
4 | BONK | <0.01 | +29.72 |
5 | REZ | 0.13 | +29.40 |
6 | ETHFI | 4.20 | +26.94 |
7 | AUCTION | 17.32 | +26.24 |
8 | PEPE | <0.01 | +23.46 |
9 | XAI | 0.73 | +22.25 |
10 | WBETH | 3,914.87 | +22.01 |
11 | ETH | 3,772.81 | +21.96 |
12 | UNI | 9.35 | +21.61 |
13 | SKL | 0.09 | +20.55 |
14 | CYBER | 8.97 | +20.31 |
15 | ENA | 0.88 | +20.03 |
16 | TAO | 436.90 | +18.56 |
17 | PENDLE | 6.27 | +18.39 |
18 | BLUR | 0.42 | +18.32 |
19 | WNXM | 80.10 | +17.26 |
20 | BAL | 3.99 | +17.22 |
21 | ACE | 5.22 | +16.92 |
22 | STRK | 1.26 | +16.73 |
23 | LRC | 0.30 | +16.63 |
24 | WOO | 0.35 | +16.08 |
25 | GNO | 357.60 | +15.95 |
26 | SNX | 2.99 | +15.60 |
27 | BEAMX | 0.03 | +15.36 |
28 | CRV | 0.48 | +14.78 |
29 | SUSHI | 1.21 | +14.75 |
30 | AI | 1.15 | +14.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận