Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Công ty cho vay tiền điện tử SALT trở lại với khoản tài trợ 644 triệu (Crypto lender SALT makes comeback with 644 million funding) |
2023-02-09 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.50 | 1,425,041,809.30 |
2 | BTC | 62,478.82 | 1,361,307,853.57 |
3 | ETH | 3,152.46 | 1,285,749,057.19 |
4 | SOL | 135.60 | 435,806,112.02 |
5 | ETHFI | 4.43 | 251,956,689.36 |
6 | PEPE | <0.01 | 241,475,499.57 |
7 | XRP | 0.51 | 156,376,533.50 |
8 | DOGE | 0.14 | 153,981,298.34 |
9 | ENA | 0.79 | 127,961,522.19 |
10 | WIF | 2.66 | 106,028,500.84 |
11 | NEAR | 6.71 | 90,996,236.27 |
12 | BONK | <0.01 | 81,395,255.66 |
13 | OP | 2.48 | 80,951,105.47 |
14 | GLM | 0.54 | 69,488,044.71 |
15 | BOME | <0.01 | 66,575,061.49 |
16 | AVAX | 33.72 | 54,775,440.08 |
17 | RUNE | 4.99 | 54,459,617.33 |
18 | WAVES | 2.63 | 48,829,904.28 |
19 | AR | 34.64 | 44,508,222.81 |
20 | WLD | 4.63 | 41,967,420.40 |
21 | FLOKI | <0.01 | 41,617,140.38 |
22 | TRX | 0.12 | 41,281,926.88 |
23 | ETC | 27.14 | 40,602,586.42 |
24 | LTC | 83.36 | 40,037,364.22 |
25 | SEI | 0.62 | 39,631,204.64 |
26 | ATA | 0.25 | 39,507,654.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.11 |
2 | GAL | 3.55 | -21.69 |
3 | LEVER | <0.01 | -18.09 |
4 | IQ | <0.01 | -10.95 |
5 | MKR | 2,758.00 | -10.60 |
6 | SSV | 48.72 | -10.31 |
7 | ELF | 0.58 | -10.24 |
8 | POLYX | 0.37 | -10.10 |
9 | OP | 2.48 | -9.14 |
10 | DYM | 3.42 | -9.13 |
11 | NMR | 23.42 | -8.94 |
12 | FARM | 78.52 | -8.76 |
13 | CHR | 0.30 | -8.76 |
14 | CFX | 0.22 | -8.66 |
15 | GALA | 0.04 | -8.59 |
16 | CTSI | 0.20 | -8.46 |
17 | TNSR | 0.85 | -8.30 |
18 | GLM | 0.54 | -8.27 |
19 | TIA | 9.57 | -8.25 |
20 | PEOPLE | 0.02 | -8.23 |
21 | HIFI | 0.78 | -8.22 |
22 | ENA | 0.79 | -8.22 |
23 | MAGIC | 0.76 | -8.22 |
24 | STRK | 1.19 | -8.06 |
25 | ERN | 4.02 | -7.97 |
26 | SAGA | 3.54 | -7.97 |
27 | AVA | 0.61 | -7.91 |
28 | NULS | 0.61 | -7.84 |
29 | NEAR | 6.71 | -7.81 |
30 | SYN | 0.93 | -7.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận