Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,055.70 | 2,467,360,795.50 |
2 | BTC | 63,141.99 | 2,020,924,154.56 |
3 | ETH | 2,955.32 | 1,071,892,650.12 |
4 | PEPE | <0.01 | 784,524,877.86 |
5 | SOL | 148.67 | 622,626,002.37 |
6 | DOGE | 0.15 | 362,086,577.86 |
7 | WIF | 3.14 | 283,499,050.23 |
8 | WLD | 5.58 | 194,871,450.68 |
9 | BOME | 0.01 | 192,085,637.97 |
10 | RNDR | 11.25 | 159,104,509.29 |
11 | XRP | 0.51 | 155,224,869.49 |
12 | ENA | 0.77 | 130,071,176.62 |
13 | FLOKI | <0.01 | 128,893,783.55 |
14 | RUNE | 5.92 | 120,084,658.24 |
15 | BONK | <0.01 | 103,400,000.30 |
16 | NEAR | 7.28 | 101,985,240.77 |
17 | AVAX | 32.84 | 66,907,249.75 |
18 | AR | 38.92 | 59,347,577.37 |
19 | ARKM | 2.44 | 58,470,762.16 |
20 | ORDI | 36.70 | 49,346,309.14 |
21 | ICP | 11.77 | 49,015,073.75 |
22 | JTO | 4.19 | 48,460,853.23 |
23 | ADA | 0.44 | 46,619,132.46 |
24 | ETHFI | 3.50 | 43,072,855.00 |
25 | SUI | 0.98 | 38,168,547.65 |
26 | MATIC | 0.67 | 36,560,355.88 |
27 | LTC | 81.11 | 36,550,050.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +17.01 |
2 | CHR | 0.29 | +10.07 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.94 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.93 |
5 | NEAR | 7.28 | +5.75 |
6 | WIF | 3.14 | +5.69 |
7 | BONK | <0.01 | +4.21 |
8 | JTO | 4.19 | +3.84 |
9 | RNDR | 11.25 | +3.53 |
10 | PEOPLE | 0.03 | +3.24 |
11 | POLYX | 0.39 | +3.22 |
12 | STX | 2.06 | +3.14 |
13 | WNXM | 63.05 | +3.09 |
14 | ZEN | 8.45 | +3.05 |
15 | WBTC | 63,121.90 | +2.91 |
16 | BTC | 63,141.99 | +2.84 |
17 | SOL | 148.67 | +2.56 |
18 | BCH | 442.90 | +2.52 |
19 | OM | 0.70 | +2.18 |
20 | MEME | 0.02 | +2.17 |
21 | LSK | 1.96 | +2.14 |
22 | QTUM | 3.58 | +2.09 |
23 | RVN | 0.03 | +1.76 |
24 | VANRY | 0.17 | +1.69 |
25 | BICO | 0.42 | +1.67 |
26 | COMP | 55.13 | +1.60 |
27 | POWR | 0.31 | +1.59 |
28 | FLOW | 0.85 | +1.55 |
29 | JASMY | 0.02 | +1.55 |
30 | BAL | 3.46 | +1.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.33 | -15.31 |
2 | SAGA | 2.47 | -13.39 |
3 | QI | 0.02 | -12.54 |
4 | TNSR | 0.83 | -10.57 |
5 | UMA | 3.89 | -10.44 |
6 | VGX | 0.08 | -10.16 |
7 | REZ | 0.12 | -9.86 |
8 | AEVO | 1.09 | -9.73 |
9 | RLC | 3.00 | -9.56 |
10 | AERGO | 0.13 | -9.16 |
11 | GMX | 27.64 | -8.20 |
12 | ENA | 0.77 | -8.13 |
13 | FIS | 0.46 | -8.07 |
14 | VIC | 0.43 | -8.05 |
15 | OMNI | 16.00 | -7.78 |
16 | AR | 38.92 | -7.64 |
17 | SYN | 0.75 | -7.24 |
18 | W | 0.55 | -7.22 |
19 | FOR | 0.02 | -7.13 |
20 | PENDLE | 3.96 | -7.04 |
21 | LDO | 1.67 | -6.98 |
22 | POLS | 0.69 | -6.90 |
23 | ASR | 3.70 | -6.89 |
24 | XVG | <0.01 | -6.86 |
25 | PSG | 3.88 | -6.68 |
26 | CHZ | 0.12 | -6.52 |
27 | RARE | 0.13 | -6.52 |
28 | KMD | 0.38 | -6.43 |
29 | BAND | 1.38 | -6.30 |
30 | CTXC | 0.32 | -6.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận