Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.70 | 2,804,257,954.50 |
2 | ![]() |
61,755.01 | 1,828,184,180.38 |
3 | ![]() |
3,387.79 | 761,289,295.49 |
4 | ![]() |
4,036.00 | 630,944,070.00 |
5 | ![]() |
137.60 | 515,790,342.24 |
6 | ![]() |
<0.01 | 504,244,596.70 |
7 | ![]() |
2.05 | 238,252,315.93 |
8 | ![]() |
0.47 | 113,621,331.45 |
9 | ![]() |
0.69 | 102,245,330.42 |
10 | ![]() |
0.13 | 98,443,091.59 |
11 | ![]() |
<0.01 | 76,642,034.27 |
12 | ![]() |
38.30 | 73,712,747.83 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,885,355.91 |
14 | ![]() |
<0.01 | 64,760,559.07 |
15 | ![]() |
3.52 | 49,629,991.18 |
16 | ![]() |
<0.01 | 47,407,056.64 |
17 | ![]() |
5.40 | 46,930,899.66 |
18 | ![]() |
0.17 | 45,539,922.55 |
19 | ![]() |
2.35 | 35,512,166.07 |
20 | ![]() |
25.41 | 34,978,617.15 |
21 | ![]() |
2.88 | 34,497,902.65 |
22 | ![]() |
0.59 | 34,312,795.70 |
23 | ![]() |
4.21 | 33,691,769.68 |
24 | ![]() |
2.71 | 33,447,080.63 |
25 | ![]() |
5.59 | 32,199,844.20 |
26 | ![]() |
0.32 | 29,752,623.95 |
27 | ![]() |
25.04 | 29,595,775.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +15.05 |
2 | ![]() |
1.80 | +14.15 |
3 | ![]() |
0.27 | +13.84 |
4 | ![]() |
2.05 | +8.81 |
5 | ![]() |
1.75 | +8.41 |
6 | ![]() |
<0.01 | +7.91 |
7 | ![]() |
0.32 | +6.94 |
8 | ![]() |
2,345.00 | +6.93 |
9 | ![]() |
25.04 | +6.28 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.21 |
11 | ![]() |
38.30 | +6.04 |
12 | ![]() |
<0.01 | +6.00 |
13 | ![]() |
<0.01 | +4.66 |
14 | ![]() |
3.52 | +4.55 |
15 | ![]() |
0.22 | +4.43 |
16 | ![]() |
0.59 | +4.25 |
17 | ![]() |
1.63 | +4.23 |
18 | ![]() |
0.63 | +3.80 |
19 | ![]() |
0.05 | +3.71 |
20 | ![]() |
0.02 | +3.68 |
21 | ![]() |
0.09 | +3.63 |
22 | ![]() |
<0.01 | +3.63 |
23 | ![]() |
0.38 | +3.58 |
24 | ![]() |
0.16 | +3.42 |
25 | ![]() |
67.01 | +3.33 |
26 | ![]() |
0.67 | +3.30 |
27 | ![]() |
0.40 | +3.25 |
28 | ![]() |
0.08 | +3.08 |
29 | ![]() |
0.03 | +3.05 |
30 | ![]() |
0.13 | +3.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.83 | -6.76 |
2 | ![]() |
5.59 | -6.24 |
3 | ![]() |
67.32 | -6.19 |
4 | ![]() |
0.13 | -5.26 |
5 | ![]() |
0.24 | -4.68 |
6 | ![]() |
0.17 | -4.21 |
7 | ![]() |
0.87 | -4.19 |
8 | ![]() |
0.56 | -4.08 |
9 | ![]() |
2.71 | -3.77 |
10 | ![]() |
0.70 | -3.73 |
11 | ![]() |
1.32 | -3.73 |
12 | ![]() |
0.03 | -3.70 |
13 | ![]() |
2.88 | -3.46 |
14 | ![]() |
5.40 | -3.42 |
15 | ![]() |
286.30 | -3.41 |
16 | ![]() |
0.29 | -3.36 |
17 | ![]() |
2.28 | -3.27 |
18 | ![]() |
0.69 | -3.25 |
19 | ![]() |
0.17 | -3.14 |
20 | ![]() |
1.48 | -3.11 |
21 | ![]() |
5.04 | -2.89 |
22 | ![]() |
2.35 | -2.85 |
23 | ![]() |
0.48 | -2.82 |
24 | ![]() |
6.69 | -2.76 |
25 | ![]() |
22.59 | -2.71 |
26 | ![]() |
0.36 | -2.68 |
27 | ![]() |
1.99 | -2.59 |
28 | W | 0.35 | -2.53 |
29 | ![]() |
0.04 | -2.50 |
30 | ![]() |
0.14 | -2.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận