Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.00 | 1,341,925,831.50 |
2 | BTC | 62,286.37 | 1,274,724,222.20 |
3 | ETH | 3,186.29 | 1,263,017,547.42 |
4 | SOL | 135.05 | 428,166,237.66 |
5 | ETHFI | 4.23 | 265,677,887.44 |
6 | PEPE | <0.01 | 241,558,366.21 |
7 | XRP | 0.50 | 124,513,537.08 |
8 | ENA | 0.79 | 122,736,493.43 |
9 | DOGE | 0.14 | 119,209,772.47 |
10 | NEAR | 6.89 | 95,287,614.30 |
11 | BONK | <0.01 | 90,785,464.77 |
12 | GLM | 0.54 | 89,341,831.06 |
13 | WIF | 2.63 | 88,571,167.36 |
14 | OP | 2.53 | 85,030,681.52 |
15 | BOME | <0.01 | 70,826,816.08 |
16 | RUNE | 4.98 | 51,272,166.47 |
17 | ETC | 27.26 | 49,665,403.25 |
18 | AVAX | 33.21 | 48,021,619.27 |
19 | ATA | 0.25 | 40,402,501.98 |
20 | WLD | 4.61 | 40,154,928.46 |
21 | FLOKI | <0.01 | 39,970,893.55 |
22 | AR | 35.91 | 39,470,343.42 |
23 | LTC | 82.43 | 38,828,034.00 |
24 | SEI | 0.60 | 35,890,042.95 |
25 | MATIC | 0.70 | 35,510,336.00 |
26 | TRX | 0.12 | 35,125,006.01 |
27 | COS | 0.02 | 34,398,095.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.56 | -22.96 |
2 | COS | 0.02 | -20.62 |
3 | LEVER | <0.01 | -10.60 |
4 | DYM | 3.44 | -10.05 |
5 | PEOPLE | 0.02 | -9.77 |
6 | TNSR | 0.85 | -9.73 |
7 | VITE | 0.02 | -9.45 |
8 | ARKM | 1.97 | -9.44 |
9 | LTO | 0.17 | -9.41 |
10 | FLOKI | <0.01 | -9.30 |
11 | HIFI | 0.78 | -9.16 |
12 | BLUR | 0.39 | -9.13 |
13 | PEPE | <0.01 | -9.08 |
14 | POLYX | 0.37 | -9.08 |
15 | SAGA | 3.52 | -9.08 |
16 | OGN | 0.14 | -8.98 |
17 | ACE | 5.15 | -8.79 |
18 | CLV | 0.07 | -8.71 |
19 | CFX | 0.22 | -8.66 |
20 | TRU | 0.11 | -8.44 |
21 | STMX | <0.01 | -8.12 |
22 | DAR | 0.15 | -8.11 |
23 | MEME | 0.03 | -8.11 |
24 | GALA | 0.04 | -8.11 |
25 | ETC | 27.26 | -8.09 |
26 | RVN | 0.03 | -8.08 |
27 | STRK | 1.20 | -8.05 |
28 | IRIS | 0.03 | -8.05 |
29 | GNS | 3.25 | -8.03 |
30 | ENJ | 0.30 | -8.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận