Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.10 | 2,897,138,883.10 |
2 | ![]() |
62,170.51 | 1,963,084,889.52 |
3 | ![]() |
3,414.01 | 809,028,101.34 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 675,271,567.00 |
5 | ![]() |
139.07 | 545,860,155.59 |
6 | ![]() |
<0.01 | 521,752,094.28 |
7 | ![]() |
2.13 | 252,311,854.15 |
8 | ![]() |
0.48 | 116,388,599.29 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,779,851.72 |
10 | ![]() |
0.73 | 105,979,402.21 |
11 | ![]() |
<0.01 | 81,673,146.87 |
12 | ![]() |
38.60 | 78,541,001.50 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,024,532.32 |
14 | ![]() |
<0.01 | 68,723,857.01 |
15 | ![]() |
5.47 | 52,288,871.30 |
16 | ![]() |
3.63 | 51,049,096.59 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,708,440.91 |
18 | ![]() |
<0.01 | 46,802,830.33 |
19 | ![]() |
0.60 | 37,501,304.46 |
20 | ![]() |
25.74 | 36,763,437.14 |
21 | ![]() |
2.35 | 36,360,879.34 |
22 | ![]() |
2.91 | 36,279,304.11 |
23 | ![]() |
2.78 | 34,638,527.38 |
24 | ![]() |
4.24 | 33,546,224.65 |
25 | ![]() |
5.73 | 33,338,477.07 |
26 | ![]() |
7.77 | 33,253,475.57 |
27 | ![]() |
25.07 | 30,877,119.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +17.21 |
2 | ![]() |
1.82 | +17.01 |
3 | ![]() |
<0.01 | +14.67 |
4 | ![]() |
0.27 | +14.33 |
5 | ![]() |
1.81 | +13.81 |
6 | ![]() |
2.13 | +13.72 |
7 | ![]() |
2,368.00 | +8.57 |
8 | ![]() |
0.33 | +8.33 |
9 | ![]() |
38.60 | +8.06 |
10 | ![]() |
<0.01 | +7.83 |
11 | ![]() |
1.65 | +7.78 |
12 | ![]() |
0.64 | +7.62 |
13 | ![]() |
3.63 | +7.28 |
14 | ![]() |
25.07 | +7.00 |
15 | ![]() |
0.02 | +6.82 |
16 | ![]() |
<0.01 | +6.81 |
17 | ![]() |
0.03 | +6.57 |
18 | ![]() |
<0.01 | +6.44 |
19 | ![]() |
<0.01 | +6.40 |
20 | ![]() |
<0.01 | +6.37 |
21 | ![]() |
<0.01 | +6.20 |
22 | ![]() |
<0.01 | +5.93 |
23 | ![]() |
0.10 | +5.83 |
24 | ![]() |
0.23 | +5.74 |
25 | ![]() |
0.59 | +5.74 |
26 | ![]() |
0.09 | +5.73 |
27 | ![]() |
0.23 | +5.72 |
28 | ![]() |
395.80 | +5.72 |
29 | ![]() |
0.13 | +5.70 |
30 | ![]() |
50.38 | +5.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.33 | -5.35 |
2 | ![]() |
67.48 | -4.78 |
3 | ![]() |
0.13 | -4.24 |
4 | ![]() |
2.91 | -3.97 |
5 | ![]() |
5.73 | -3.92 |
6 | ![]() |
2.78 | -2.97 |
7 | ![]() |
4.96 | -2.94 |
8 | ![]() |
1.50 | -2.65 |
9 | ![]() |
0.17 | -2.60 |
10 | ![]() |
0.60 | -2.45 |
11 | ![]() |
0.57 | -2.30 |
12 | ![]() |
0.25 | -2.23 |
13 | ![]() |
2.35 | -2.16 |
14 | ![]() |
0.30 | -1.91 |
15 | ![]() |
288.90 | -1.90 |
16 | ![]() |
2.91 | -1.46 |
17 | ![]() |
0.17 | -1.23 |
18 | ![]() |
2.04 | -1.21 |
19 | ![]() |
0.23 | -1.17 |
20 | ![]() |
11.09 | -0.97 |
21 | ![]() |
0.88 | -0.97 |
22 | ![]() |
0.36 | -0.96 |
23 | ![]() |
0.40 | -0.82 |
24 | ![]() |
0.15 | -0.75 |
25 | ![]() |
0.71 | -0.70 |
26 | ![]() |
0.49 | -0.67 |
27 | ![]() |
0.51 | -0.61 |
28 | ![]() |
22.85 | -0.57 |
29 | ![]() |
2.34 | -0.55 |
30 | ![]() |
0.26 | -0.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận