Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.80 | 2,763,320,379.80 |
2 | ![]() |
61,722.02 | 1,829,237,316.80 |
3 | ![]() |
3,398.70 | 730,320,418.64 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 627,677,263.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 523,427,995.70 |
6 | ![]() |
137.78 | 493,951,615.57 |
7 | ![]() |
2.04 | 233,965,212.17 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,516,365.92 |
9 | ![]() |
0.69 | 99,086,250.92 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,236,698.46 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,792,409.30 |
12 | ![]() |
37.95 | 71,077,013.49 |
13 | ![]() |
0.09 | 67,829,719.42 |
14 | ![]() |
<0.01 | 62,050,618.17 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,202,497.84 |
16 | ![]() |
3.54 | 47,745,575.08 |
17 | ![]() |
5.36 | 45,058,564.41 |
18 | ![]() |
0.17 | 44,320,307.46 |
19 | ![]() |
25.93 | 37,701,833.43 |
20 | ![]() |
2.86 | 37,213,640.76 |
21 | ![]() |
4.19 | 34,711,553.77 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,574,617.02 |
23 | ![]() |
2.33 | 32,078,822.80 |
24 | ![]() |
2.69 | 31,329,452.80 |
25 | ![]() |
5.57 | 30,873,083.93 |
26 | ![]() |
25.41 | 29,173,857.05 |
27 | ![]() |
0.31 | 28,967,010.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +17.87 |
2 | ![]() |
0.26 | +11.63 |
3 | ![]() |
1.73 | +9.89 |
4 | ![]() |
25.41 | +9.48 |
5 | ![]() |
1.74 | +9.09 |
6 | ![]() |
2.04 | +8.98 |
7 | ![]() |
<0.01 | +8.57 |
8 | ![]() |
<0.01 | +7.28 |
9 | ![]() |
<0.01 | +7.02 |
10 | ![]() |
3.54 | +6.98 |
11 | ![]() |
0.32 | +6.78 |
12 | ![]() |
37.95 | +6.42 |
13 | ![]() |
2,352.00 | +6.33 |
14 | ![]() |
0.05 | +6.17 |
15 | ![]() |
<0.01 | +5.98 |
16 | ![]() |
0.09 | +5.80 |
17 | ![]() |
<0.01 | +5.52 |
18 | ![]() |
0.02 | +5.40 |
19 | ![]() |
<0.01 | +5.23 |
20 | ![]() |
0.04 | +4.91 |
21 | ![]() |
0.59 | +4.65 |
22 | ![]() |
0.22 | +4.35 |
23 | ![]() |
0.38 | +4.31 |
24 | ![]() |
0.16 | +4.28 |
25 | ![]() |
0.22 | +4.24 |
26 | ![]() |
0.49 | +4.08 |
27 | ![]() |
0.67 | +3.90 |
28 | ![]() |
3.16 | +3.85 |
29 | ![]() |
1.62 | +3.85 |
30 | ![]() |
2.94 | +3.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.95 | -6.85 |
2 | ![]() |
0.24 | -4.57 |
3 | ![]() |
5.57 | -4.55 |
4 | ![]() |
28.15 | -4.39 |
5 | ![]() |
2.33 | -4.23 |
6 | ![]() |
0.86 | -4.07 |
7 | ![]() |
5.36 | -3.58 |
8 | ![]() |
2.93 | -3.52 |
9 | ![]() |
22.40 | -3.24 |
10 | ![]() |
4.93 | -3.24 |
11 | ![]() |
0.17 | -3.17 |
12 | ![]() |
0.69 | -3.03 |
13 | ![]() |
1.37 | -2.97 |
14 | ![]() |
1.32 | -2.87 |
15 | ![]() |
0.23 | -2.80 |
16 | ![]() |
0.13 | -2.71 |
17 | ![]() |
0.58 | -2.70 |
18 | ![]() |
286.80 | -2.62 |
19 | ![]() |
0.69 | -2.53 |
20 | ![]() |
0.13 | -2.45 |
21 | ![]() |
0.55 | -2.39 |
22 | ![]() |
2.69 | -2.32 |
23 | ![]() |
0.04 | -2.29 |
24 | ![]() |
0.14 | -2.27 |
25 | ![]() |
2.86 | -2.25 |
26 | ![]() |
0.39 | -2.16 |
27 | ![]() |
0.15 | -1.95 |
28 | ![]() |
0.69 | -1.91 |
29 | ![]() |
0.77 | -1.82 |
30 | ![]() |
0.31 | -1.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận