Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,544.83 | 3,607,375,982.71 |
2 | ARS | 1,032.60 | 3,003,404,895.00 |
3 | ETH | 3,571.55 | 1,906,948,456.38 |
4 | DOGE | 0.22 | 1,319,042,366.72 |
5 | SOL | 183.60 | 927,533,376.57 |
6 | ETHFI | 7.05 | 838,448,926.40 |
7 | AEVO | 3.14 | 376,025,966.48 |
8 | PEPE | <0.01 | 345,906,372.95 |
9 | XRP | 0.62 | 336,532,794.75 |
10 | BCH | 570.10 | 328,159,809.48 |
11 | REI | 0.24 | 317,528,729.12 |
12 | WIF | 3.08 | 266,287,171.53 |
13 | BOME | 0.01 | 261,366,166.21 |
14 | SUI | 1.98 | 245,178,498.83 |
15 | FLOKI | <0.01 | 220,634,564.23 |
16 | ICP | 17.58 | 192,198,299.28 |
17 | RUNE | 9.42 | 168,533,814.14 |
18 | OCEAN | 1.45 | 157,113,482.80 |
19 | AVAX | 53.96 | 154,728,741.70 |
20 | AGIX | 1.35 | 146,748,433.82 |
21 | RNDR | 11.26 | 142,476,470.22 |
22 | WLD | 8.44 | 134,598,293.52 |
23 | NEAR | 7.27 | 133,810,529.87 |
24 | LTC | 95.31 | 130,797,285.18 |
25 | MATIC | 1.01 | 124,861,866.58 |
26 | POLYX | 0.58 | 122,824,168.65 |
27 | FTM | 1.04 | 116,739,895.51 |
28 | SEI | 0.86 | 108,099,813.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.24 | +94.09 |
2 | OOKI | <0.01 | +26.25 |
3 | BETA | 0.12 | +23.59 |
4 | FOR | 0.04 | +19.92 |
5 | FIS | 0.88 | +18.12 |
6 | BOND | 5.36 | +17.83 |
7 | DOGE | 0.22 | +17.71 |
8 | VITE | 0.04 | +15.94 |
9 | BCH | 570.10 | +15.31 |
10 | TRU | 0.17 | +15.06 |
11 | CLV | 0.13 | +11.41 |
12 | MDX | 0.08 | +11.08 |
13 | FLOKI | <0.01 | +9.57 |
14 | WAN | 0.40 | +9.42 |
15 | DF | 0.07 | +8.92 |
16 | CHESS | 0.34 | +8.15 |
17 | VANRY | 0.29 | +7.97 |
18 | BIFI | 455.30 | +7.59 |
19 | DYM | 6.36 | +7.31 |
20 | FUN | <0.01 | +7.09 |
21 | NULS | 0.87 | +7.00 |
22 | BONK | <0.01 | +6.95 |
23 | DOCK | 0.05 | +6.43 |
24 | KMD | 0.43 | +6.11 |
25 | TROY | <0.01 | +6.01 |
26 | COS | 0.01 | +5.82 |
27 | MKR | 3,415.00 | +5.56 |
28 | VIC | 1.02 | +5.44 |
29 | DATA | 0.08 | +5.43 |
30 | GTC | 2.12 | +5.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ANKR | 0.05 | -9.93 |
2 | ICP | 17.58 | -9.31 |
3 | CVC | 0.21 | -9.04 |
4 | PERP | 1.44 | -8.62 |
5 | RIF | 0.26 | -8.54 |
6 | ARKM | 2.75 | -8.27 |
7 | JOE | 0.90 | -7.23 |
8 | FORTH | 6.66 | -6.97 |
9 | LDO | 2.92 | -6.68 |
10 | OP | 3.67 | -6.52 |
11 | NEAR | 7.27 | -5.95 |
12 | BLZ | 0.41 | -5.95 |
13 | DREP | 0.08 | -5.83 |
14 | COTI | 0.19 | -5.83 |
15 | ILV | 140.05 | -5.78 |
16 | NFP | 0.86 | -5.77 |
17 | WLD | 8.44 | -5.71 |
18 | WOO | 0.45 | -5.60 |
19 | DUSK | 0.60 | -5.48 |
20 | NTRN | 1.20 | -5.48 |
21 | BEAMX | 0.04 | -5.15 |
22 | AI | 1.81 | -5.05 |
23 | GLMR | 0.51 | -4.96 |
24 | HIVE | 0.43 | -4.78 |
25 | ORDI | 61.74 | -4.71 |
26 | ONE | 0.03 | -4.63 |
27 | ATOM | 12.22 | -4.62 |
28 | QI | 0.03 | -4.62 |
29 | WAXP | 0.10 | -4.58 |
30 | ACH | 0.04 | -4.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |
bình luận
bình luận