Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,237.99 | 4,233,635,774.71 |
2 | ARS | 1,085.50 | 2,004,137,738.80 |
3 | ETH | 2,902.84 | 1,648,101,503.99 |
4 | SOL | 124.99 | 801,773,556.19 |
5 | PEPE | <0.01 | 362,260,198.18 |
6 | DOGE | 0.12 | 318,170,593.34 |
7 | XRP | 0.50 | 215,322,723.79 |
8 | ENA | 0.79 | 171,522,863.29 |
9 | WIF | 2.42 | 152,355,838.17 |
10 | OP | 2.53 | 139,578,917.01 |
11 | NEAR | 5.93 | 110,594,591.81 |
12 | BONK | <0.01 | 110,199,349.01 |
13 | ORDI | 33.19 | 104,677,661.95 |
14 | RUNE | 4.74 | 101,790,959.68 |
15 | ETHFI | 3.53 | 99,980,241.20 |
16 | AVAX | 32.17 | 96,222,416.33 |
17 | BOME | <0.01 | 92,777,273.84 |
18 | TRX | 0.12 | 73,403,142.44 |
19 | AR | 27.14 | 72,344,091.00 |
20 | ATOM | 8.22 | 67,246,264.56 |
21 | WLD | 4.52 | 64,346,982.04 |
22 | ADA | 0.43 | 62,370,001.76 |
23 | STX | 2.00 | 60,067,646.21 |
24 | MATIC | 0.67 | 59,371,589.54 |
25 | LINK | 12.78 | 59,298,146.81 |
26 | STRK | 1.22 | 58,140,732.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.08 | +14.60 |
2 | COS | 0.01 | +9.87 |
3 | AXL | 1.12 | +9.58 |
4 | COMBO | 0.67 | +8.88 |
5 | W | 0.65 | +8.21 |
6 | OP | 2.53 | +7.40 |
7 | STRK | 1.22 | +7.24 |
8 | ATOM | 8.22 | +5.87 |
9 | HBAR | 0.10 | +4.59 |
10 | LSK | 1.63 | +4.15 |
11 | MTL | 1.59 | +3.71 |
12 | AMP | <0.01 | +3.65 |
13 | SFP | 0.80 | +3.53 |
14 | ID | 0.69 | +3.43 |
15 | TIA | 9.41 | +3.18 |
16 | CHZ | 0.11 | +3.11 |
17 | LTO | 0.17 | +2.99 |
18 | HIGH | 3.51 | +2.78 |
19 | BLZ | 0.32 | +2.75 |
20 | UTK | 0.08 | +2.71 |
21 | EPX | <0.01 | +2.61 |
22 | ARKM | 1.85 | +2.60 |
23 | WLD | 4.52 | +2.54 |
24 | GLMR | 0.28 | +2.52 |
25 | LEVER | <0.01 | +2.42 |
26 | FIO | 0.03 | +2.41 |
27 | AVA | 0.59 | +2.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.14 | -17.59 |
2 | REZ | 0.14 | -15.47 |
3 | ETHFI | 3.53 | -12.88 |
4 | STX | 2.00 | -11.98 |
5 | ONG | 0.54 | -11.16 |
6 | NEO | 15.44 | -10.44 |
7 | GLM | 0.44 | -9.77 |
8 | FARM | 75.23 | -8.87 |
9 | PROM | 8.21 | -8.46 |
10 | ATA | 0.21 | -8.03 |
11 | DOGE | 0.12 | -7.92 |
12 | STEEM | 0.26 | -7.82 |
13 | XVS | 8.66 | -7.68 |
14 | QTUM | 3.43 | -7.38 |
15 | SEI | 0.51 | -7.16 |
16 | YGG | 0.71 | -6.96 |
17 | ASR | 3.47 | -6.85 |
18 | JTO | 2.87 | -6.78 |
19 | ANKR | 0.04 | -6.72 |
20 | XEC | <0.01 | -6.70 |
21 | OM | 0.62 | -6.70 |
22 | ALICE | 1.11 | -6.50 |
23 | WAVES | 2.13 | -6.41 |
24 | GAS | 4.62 | -6.36 |
25 | JASMY | 0.02 | -6.34 |
26 | BCH | 404.70 | -6.15 |
27 | ELF | 0.50 | -6.14 |
28 | VITE | 0.02 | -6.11 |
29 | PEPE | <0.01 | -6.02 |
30 | XNO | 1.03 | -5.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận