Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,542.20 | 3,399,309,525.15 |
2 | ARS | 1,070.20 | 2,270,307,099.80 |
3 | ETH | 3,004.90 | 1,723,888,571.51 |
4 | SOL | 126.88 | 788,654,908.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 395,493,535.35 |
6 | DOGE | 0.13 | 228,419,316.08 |
7 | XRP | 0.50 | 198,874,427.75 |
8 | ENA | 0.81 | 194,745,964.69 |
9 | WIF | 2.51 | 157,705,203.48 |
10 | ETHFI | 3.92 | 155,213,687.53 |
11 | NEAR | 6.14 | 101,280,595.45 |
12 | BONK | <0.01 | 99,455,384.40 |
13 | AVAX | 32.67 | 98,420,046.01 |
14 | ORDI | 33.77 | 94,059,502.37 |
15 | BOME | <0.01 | 93,685,628.76 |
16 | RUNE | 4.81 | 84,474,004.43 |
17 | TRX | 0.12 | 80,782,526.35 |
18 | PENDLE | 4.20 | 77,382,686.77 |
19 | WLD | 4.52 | 71,517,385.44 |
20 | OP | 2.49 | 64,264,343.20 |
21 | SUI | 1.15 | 58,837,171.31 |
22 | ADA | 0.44 | 55,395,648.74 |
23 | JTO | 3.19 | 52,958,158.12 |
24 | RNDR | 7.33 | 52,282,764.42 |
25 | FLOKI | <0.01 | 50,697,754.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.29 |
2 | COMBO | 0.63 | -21.79 |
3 | ORDI | 33.77 | -20.78 |
4 | AR | 30.31 | -16.52 |
5 | PENDLE | 4.20 | -15.83 |
6 | LDO | 1.89 | -15.35 |
7 | SEI | 0.55 | -14.79 |
8 | POND | 0.02 | -14.36 |
9 | ATA | 0.21 | -14.05 |
10 | ORN | 1.46 | -14.02 |
11 | WAVES | 2.26 | -13.07 |
12 | ENA | 0.81 | -13.06 |
13 | ETHFI | 3.92 | -12.92 |
14 | BONK | <0.01 | -12.71 |
15 | ACH | 0.03 | -12.61 |
16 | ANKR | 0.05 | -12.33 |
17 | 1000SATS | <0.01 | -12.33 |
18 | SKL | 0.08 | -12.30 |
19 | SSV | 41.09 | -12.24 |
20 | IRIS | 0.02 | -12.05 |
21 | ERN | 3.69 | -12.03 |
22 | CHR | 0.27 | -11.96 |
23 | ENS | 14.51 | -11.95 |
24 | SAGA | 3.23 | -11.87 |
25 | BSW | 0.07 | -11.60 |
26 | ASTR | 0.09 | -11.51 |
27 | ACE | 4.73 | -11.49 |
28 | STX | 2.16 | -11.37 |
29 | OMNI | 18.31 | -11.33 |
30 | BEAMX | 0.02 | -11.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận