Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,239.73 | 2,976,927,370.20 |
2 | ARS | 1,088.90 | 1,989,036,595.30 |
3 | ETH | 3,004.36 | 1,143,074,343.85 |
4 | SOL | 163.61 | 891,287,129.55 |
5 | PEPE | <0.01 | 661,157,645.71 |
6 | WIF | 2.98 | 303,293,580.30 |
7 | BOME | 0.01 | 296,318,045.20 |
8 | DOGE | 0.15 | 290,544,476.29 |
9 | FLOKI | <0.01 | 255,253,157.16 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 237,193,341.94 |
11 | NEAR | 8.15 | 228,666,975.44 |
12 | XRP | 0.52 | 181,248,943.34 |
13 | RNDR | 10.46 | 170,184,909.06 |
14 | ENA | 0.72 | 158,127,178.92 |
15 | RUNE | 6.56 | 152,948,580.01 |
16 | AEVO | 0.85 | 135,623,921.13 |
17 | FTM | 0.83 | 130,731,596.58 |
18 | BONK | <0.01 | 121,503,275.01 |
19 | WLD | 4.97 | 121,131,833.75 |
20 | AVAX | 34.76 | 74,405,954.21 |
21 | JTO | 4.72 | 74,319,716.43 |
22 | AR | 43.59 | 72,562,538.92 |
23 | SUI | 1.04 | 65,691,312.67 |
24 | ORDI | 39.16 | 64,156,161.21 |
25 | SEI | 0.57 | 56,486,929.00 |
26 | OP | 2.50 | 51,630,708.01 |
27 | JUP | 1.18 | 49,825,590.06 |
28 | ADA | 0.46 | 49,336,030.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +30.82 |
2 | FTM | 0.83 | +26.32 |
3 | SEI | 0.57 | +23.82 |
4 | CHR | 0.34 | +23.37 |
5 | JTO | 4.72 | +22.68 |
6 | VANRY | 0.20 | +17.64 |
7 | IMX | 2.39 | +17.54 |
8 | RAY | 1.77 | +17.36 |
9 | RSR | <0.01 | +17.03 |
10 | BEAMX | 0.03 | +17.03 |
11 | RUNE | 6.56 | +16.57 |
12 | TNSR | 0.91 | +15.78 |
13 | NEAR | 8.15 | +15.56 |
14 | TRU | 0.12 | +15.27 |
15 | TFUEL | 0.10 | +15.12 |
16 | RLC | 3.42 | +15.04 |
17 | TAO | 403.20 | +14.48 |
18 | BOME | 0.01 | +14.24 |
19 | NTRN | 0.69 | +14.04 |
20 | SUI | 1.04 | +13.67 |
21 | FIS | 0.50 | +13.33 |
22 | DCR | 20.58 | +12.95 |
23 | SOL | 163.61 | +12.87 |
24 | AGIX | 0.96 | +12.85 |
25 | YGG | 0.83 | +12.67 |
26 | ZRX | 0.50 | +12.48 |
27 | GMX | 31.18 | +12.40 |
28 | TIA | 9.18 | +12.36 |
29 | HIGH | 4.95 | +12.34 |
30 | NMR | 27.47 | +12.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận