Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.30 | 1,342,148,153.00 |
2 | ETH | 3,193.99 | 1,102,787,447.32 |
3 | BTC | 62,496.00 | 1,097,687,642.01 |
4 | SOL | 136.12 | 430,095,396.54 |
5 | ETHFI | 4.46 | 273,720,087.83 |
6 | PEPE | <0.01 | 257,587,249.33 |
7 | ENA | 0.81 | 125,283,465.68 |
8 | BONK | <0.01 | 101,026,413.64 |
9 | NEAR | 6.91 | 93,429,217.60 |
10 | DOGE | 0.14 | 91,468,541.31 |
11 | OP | 2.59 | 86,752,520.45 |
12 | XRP | 0.51 | 85,563,082.38 |
13 | WIF | 2.61 | 85,523,121.73 |
14 | GLM | 0.56 | 84,905,562.03 |
15 | BOME | <0.01 | 72,094,630.95 |
16 | ETC | 27.51 | 59,957,148.44 |
17 | RUNE | 5.06 | 45,378,823.14 |
18 | AVAX | 33.49 | 44,288,555.54 |
19 | AR | 35.60 | 42,533,647.19 |
20 | ATA | 0.25 | 41,970,563.42 |
21 | WLD | 4.61 | 39,526,894.59 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,775,026.39 |
23 | COS | 0.02 | 35,564,421.35 |
24 | MATIC | 0.71 | 33,461,791.88 |
25 | SSV | 51.84 | 33,195,296.32 |
26 | LTC | 83.79 | 33,006,989.99 |
27 | TRX | 0.12 | 31,915,362.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.73 | -23.29 |
2 | COS | 0.02 | -20.06 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.26 |
4 | ARKM | 1.99 | -11.20 |
5 | VITE | 0.02 | -9.27 |
6 | POLYX | 0.37 | -9.21 |
7 | BONK | <0.01 | -8.94 |
8 | PIVX | 0.34 | -8.34 |
9 | MAGIC | 0.78 | -8.16 |
10 | CTK | 0.67 | -8.15 |
11 | MEME | 0.03 | -8.09 |
12 | GNS | 3.28 | -8.05 |
13 | RARE | 0.11 | -8.04 |
14 | PEOPLE | 0.02 | -7.95 |
15 | MBOX | 0.35 | -7.89 |
16 | KEY | <0.01 | -7.72 |
17 | NFP | 0.43 | -7.71 |
18 | ACE | 5.26 | -7.69 |
19 | BEL | 0.85 | -7.68 |
20 | TIA | 9.67 | -7.64 |
21 | CTXC | 0.31 | -7.55 |
22 | SAGA | 3.59 | -7.55 |
23 | PUNDIX | 0.63 | -7.54 |
24 | GLMR | 0.30 | -7.49 |
25 | XVG | <0.01 | -7.46 |
26 | AGLD | 1.11 | -7.45 |
27 | SLP | <0.01 | -7.30 |
28 | TLM | 0.02 | -7.29 |
29 | WLD | 4.61 | -7.27 |
30 | MANTA | 1.74 | -7.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận