Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,959.99 | 3,351,320,632.90 |
2 | ARS | 1,071.20 | 2,207,633,308.80 |
3 | ETH | 2,986.00 | 1,707,293,611.75 |
4 | SOL | 125.00 | 785,957,448.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 382,094,706.60 |
6 | DOGE | 0.13 | 229,258,509.33 |
7 | XRP | 0.50 | 196,668,445.69 |
8 | ENA | 0.79 | 187,171,501.14 |
9 | ETHFI | 3.69 | 154,869,308.35 |
10 | WIF | 2.45 | 151,172,588.96 |
11 | NEAR | 6.02 | 102,776,354.66 |
12 | ORDI | 32.46 | 99,854,771.36 |
13 | BONK | <0.01 | 96,781,941.38 |
14 | AVAX | 32.32 | 92,360,794.10 |
15 | BOME | <0.01 | 91,901,390.34 |
16 | RUNE | 4.77 | 85,119,663.27 |
17 | TRX | 0.12 | 81,968,550.20 |
18 | PENDLE | 4.13 | 76,227,664.04 |
19 | WLD | 4.44 | 70,600,793.48 |
20 | OP | 2.49 | 69,038,487.17 |
21 | SUI | 1.14 | 58,893,485.69 |
22 | ADA | 0.44 | 56,072,849.54 |
23 | JTO | 3.04 | 54,435,043.07 |
24 | RNDR | 7.24 | 53,129,408.67 |
25 | FTM | 0.65 | 52,188,532.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -24.47 |
2 | ORDI | 32.46 | -24.07 |
3 | COS | 0.01 | -21.09 |
4 | STX | 2.05 | -19.14 |
5 | ETHFI | 3.69 | -19.08 |
6 | ELF | 0.52 | -18.93 |
7 | AR | 29.32 | -18.39 |
8 | NEO | 15.90 | -18.04 |
9 | PENDLE | 4.13 | -16.62 |
10 | SEI | 0.53 | -16.46 |
11 | ONG | 0.55 | -15.71 |
12 | WAVES | 2.16 | -15.67 |
13 | LDO | 1.85 | -15.59 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -15.53 |
15 | POND | 0.02 | -15.40 |
16 | ANKR | 0.05 | -15.11 |
17 | CHR | 0.26 | -15.00 |
18 | BONK | <0.01 | -14.95 |
19 | ASTR | 0.09 | -14.84 |
20 | ENA | 0.79 | -14.62 |
21 | ORN | 1.46 | -14.50 |
22 | OMNI | 17.84 | -14.44 |
23 | ERN | 3.65 | -14.30 |
24 | LQTY | 0.99 | -14.11 |
25 | SAGA | 3.13 | -14.00 |
26 | PEPE | <0.01 | -13.62 |
27 | VANRY | 0.15 | -13.38 |
28 | ACE | 4.64 | -13.37 |
29 | OM | 0.64 | -13.36 |
30 | ACH | 0.03 | -13.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận