Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.80 | 1,374,652,944.00 |
2 | BTC | 62,237.01 | 1,299,657,715.84 |
3 | ETH | 3,156.37 | 1,277,073,202.34 |
4 | SOL | 134.66 | 424,275,945.16 |
5 | ETHFI | 4.41 | 260,143,634.95 |
6 | PEPE | <0.01 | 233,563,974.42 |
7 | XRP | 0.51 | 152,722,155.29 |
8 | DOGE | 0.14 | 145,302,187.57 |
9 | ENA | 0.79 | 127,178,827.37 |
10 | WIF | 2.72 | 97,547,269.40 |
11 | NEAR | 6.80 | 87,893,672.40 |
12 | GLM | 0.53 | 84,988,418.82 |
13 | OP | 2.45 | 83,003,248.43 |
14 | BONK | <0.01 | 80,810,773.77 |
15 | BOME | <0.01 | 65,347,168.58 |
16 | RUNE | 4.95 | 51,829,428.46 |
17 | AVAX | 33.19 | 49,211,588.23 |
18 | WAVES | 2.78 | 42,616,746.98 |
19 | AR | 35.45 | 41,985,636.36 |
20 | TRX | 0.12 | 41,411,712.35 |
21 | ETC | 27.06 | 40,727,206.15 |
22 | ATA | 0.24 | 39,916,201.61 |
23 | LTC | 83.42 | 39,313,415.82 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,118,133.21 |
25 | WLD | 4.58 | 38,432,589.48 |
26 | SEI | 0.61 | 37,261,495.22 |
27 | MATIC | 0.70 | 37,195,483.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.78 | +16.21 |
2 | OAX | 0.23 | +10.12 |
3 | OOKI | <0.01 | +4.32 |
4 | MLN | 21.87 | +3.80 |
5 | W | 0.61 | +3.55 |
6 | ASR | 4.12 | +3.18 |
7 | LDO | 2.09 | +2.45 |
8 | AR | 35.45 | +2.27 |
9 | COMBO | 0.79 | +2.04 |
10 | SEI | 0.61 | +1.91 |
11 | WING | 6.09 | +1.84 |
12 | ETHFI | 4.41 | +1.64 |
13 | BAR | 2.69 | +1.47 |
14 | ORN | 1.69 | +0.85 |
15 | WIF | 2.72 | +0.58 |
16 | ATA | 0.24 | +0.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.29 |
2 | GAL | 3.61 | -20.37 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.49 |
4 | SSV | 47.34 | -10.29 |
5 | ELF | 0.58 | -9.63 |
6 | FARM | 77.72 | -9.30 |
7 | SAGA | 3.51 | -9.11 |
8 | IQ | <0.01 | -9.09 |
9 | DYM | 3.40 | -8.87 |
10 | MKR | 2,788.00 | -8.65 |
11 | CFX | 0.22 | -8.40 |
12 | POWR | 0.30 | -7.92 |
13 | NULS | 0.60 | -7.83 |
14 | ARKM | 1.94 | -7.80 |
15 | MBOX | 0.33 | -7.79 |
16 | CHR | 0.30 | -7.68 |
17 | PEOPLE | 0.02 | -7.62 |
18 | POLYX | 0.37 | -7.58 |
19 | SYN | 0.93 | -7.46 |
20 | HIFI | 0.77 | -7.45 |
21 | CITY | 3.10 | -7.40 |
22 | VITE | 0.02 | -7.36 |
23 | REI | 0.08 | -7.30 |
24 | TIA | 9.55 | -7.28 |
25 | YGG | 0.82 | -7.28 |
26 | NMR | 23.62 | -7.23 |
27 | OP | 2.45 | -7.23 |
28 | IMX | 2.00 | -7.22 |
29 | GALA | 0.04 | -7.17 |
30 | MAGIC | 0.76 | -6.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận