Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,361.75 | 3,176,372,758.47 |
2 | ARS | 1,323.20 | 2,519,680,012.70 |
3 | ETH | 3,392.08 | 1,750,302,227.78 |
4 | COP | 4,009.00 | 781,755,974.00 |
5 | SOL | 136.42 | 721,403,020.57 |
6 | PEPE | <0.01 | 450,294,500.65 |
7 | WIF | 1.92 | 319,997,593.62 |
8 | XRP | 0.48 | 166,364,624.92 |
9 | DOGE | 0.12 | 151,185,794.55 |
10 | ORDI | 36.76 | 147,202,830.51 |
11 | LISTA | 0.72 | 134,272,593.61 |
12 | NEAR | 5.60 | 129,759,836.47 |
13 | FLOKI | <0.01 | 92,698,636.37 |
14 | FTM | 0.60 | 89,816,695.06 |
15 | PEOPLE | 0.09 | 84,384,669.86 |
16 | AVAX | 25.21 | 78,667,576.87 |
17 | LDO | 2.43 | 74,947,399.85 |
18 | ZK | 0.17 | 74,086,644.65 |
19 | RNDR | 7.79 | 68,244,952.24 |
20 | RUNE | 4.17 | 66,788,960.06 |
21 | BONK | <0.01 | 65,129,593.60 |
22 | BOME | <0.01 | 58,305,397.28 |
23 | LINK | 14.11 | 54,245,529.71 |
24 | IO | 3.40 | 52,415,657.06 |
25 | LTC | 70.79 | 52,244,839.19 |
26 | INJ | 23.12 | 50,977,843.03 |
27 | WLD | 2.98 | 49,678,808.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | LISTA | 0.72 | +30.64 |
2 | WIF | 1.92 | +25.59 |
3 | AGIX | 0.70 | +22.80 |
4 | OCEAN | 0.70 | +22.61 |
5 | ARKM | 2.03 | +20.64 |
6 | BONK | <0.01 | +18.42 |
7 | SAGA | 1.51 | +16.67 |
8 | TIA | 6.91 | +16.53 |
9 | LDO | 2.43 | +16.50 |
10 | FLOKI | <0.01 | +16.33 |
11 | INJ | 23.12 | +16.24 |
12 | AAVE | 91.26 | +15.90 |
13 | RNDR | 7.79 | +13.94 |
14 | PEPE | <0.01 | +13.24 |
15 | TRU | 0.14 | +12.99 |
16 | PORTAL | 0.51 | +12.99 |
17 | PIVX | 0.27 | +12.94 |
18 | APE | 0.99 | +12.82 |
19 | AR | 29.62 | +12.77 |
20 | TNSR | 0.62 | +12.30 |
21 | OM | 0.71 | +12.22 |
22 | BOME | <0.01 | +12.08 |
23 | OMNI | 14.49 | +12.07 |
24 | AEVO | 0.51 | +12.06 |
25 | SYN | 0.54 | +11.63 |
26 | SEI | 0.38 | +11.62 |
27 | AUCTION | 16.67 | +11.51 |
28 | LUNC | <0.01 | +11.50 |
29 | EDU | 0.62 | +11.50 |
30 | SNX | 2.08 | +11.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 72.42 | -7.57 |
2 | KP3R | 59.82 | -3.84 |
3 | SUN | 0.01 | -2.48 |
4 | GNO | 296.50 | -2.44 |
5 | HIVE | 0.23 | -2.17 |
6 | BTC | 61,361.75 | -1.86 |
7 | WBTC | 61,549.77 | -1.48 |
8 | ORDI | 36.76 | -1.29 |
9 | MKR | 2,209.00 | -1.08 |
10 | POLYX | 0.31 | -1.06 |
11 | BNX | 1.02 | -0.76 |
12 | NEXO | 1.16 | -0.43 |
13 | CVX | 3.06 | -0.23 |
14 | LTC | 70.79 | -0.20 |
15 | PAXG | 2,311.00 | -0.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận