Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.20 | 1,967,982,086.40 |
2 | BTC | 62,957.84 | 1,814,068,858.98 |
3 | ETH | 3,146.40 | 1,047,955,460.25 |
4 | SOL | 134.41 | 608,383,201.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 291,905,435.84 |
6 | ENA | 0.88 | 216,974,301.99 |
7 | ETHFI | 4.16 | 154,384,294.76 |
8 | DOGE | 0.14 | 150,206,951.02 |
9 | XRP | 0.51 | 148,420,995.27 |
10 | WIF | 2.59 | 133,644,799.53 |
11 | PENDLE | 4.48 | 92,366,339.66 |
12 | BONK | <0.01 | 87,307,449.06 |
13 | AVAX | 34.50 | 79,232,558.37 |
14 | NEAR | 6.62 | 71,419,911.61 |
15 | BOME | <0.01 | 58,907,591.92 |
16 | RUNE | 4.97 | 58,766,371.86 |
17 | OP | 2.45 | 56,019,184.33 |
18 | WAVES | 2.45 | 53,888,380.59 |
19 | SEI | 0.60 | 52,843,081.51 |
20 | WLD | 4.69 | 50,993,697.25 |
21 | TRX | 0.12 | 49,498,718.77 |
22 | MATIC | 0.69 | 44,638,594.95 |
23 | AMP | <0.01 | 42,149,688.29 |
24 | FLOKI | <0.01 | 36,464,884.63 |
25 | RNDR | 7.62 | 35,641,415.46 |
26 | FIL | 5.86 | 34,832,755.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +26.16 |
2 | W | 0.66 | +13.75 |
3 | ENA | 0.88 | +12.68 |
4 | BNX | 1.01 | +12.12 |
5 | BSW | 0.08 | +5.91 |
6 | CVC | 0.17 | +5.39 |
7 | STEEM | 0.28 | +4.42 |
8 | JTO | 3.14 | +4.42 |
9 | ALPACA | 0.18 | +4.26 |
10 | SFP | 0.80 | +4.25 |
11 | AVAX | 34.50 | +4.20 |
12 | MBOX | 0.35 | +4.16 |
13 | DEXE | 12.49 | +3.95 |
14 | PEPE | <0.01 | +3.92 |
15 | NULS | 0.62 | +3.70 |
16 | CHZ | 0.12 | +3.48 |
17 | FOR | 0.02 | +3.47 |
18 | CREAM | 43.67 | +3.19 |
19 | DEGO | 2.24 | +3.09 |
20 | BLZ | 0.34 | +3.09 |
21 | ATM | 3.11 | +3.08 |
22 | DCR | 20.63 | +3.00 |
23 | MDX | 0.06 | +2.78 |
24 | REN | 0.06 | +2.75 |
25 | IMX | 2.06 | +2.67 |
26 | ACE | 5.26 | +2.63 |
27 | PHA | 0.19 | +2.59 |
28 | QTUM | 3.95 | +2.57 |
29 | ANKR | 0.05 | +2.52 |
30 | LTO | 0.18 | +2.50 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.22 | -17.34 |
2 | COS | 0.01 | -16.93 |
3 | SSV | 43.27 | -14.92 |
4 | PENDLE | 4.48 | -14.48 |
5 | ATA | 0.23 | -8.32 |
6 | OM | 0.71 | -6.99 |
7 | IRIS | 0.03 | -6.24 |
8 | GLM | 0.50 | -6.17 |
9 | OOKI | <0.01 | -6.14 |
10 | WAVES | 2.45 | -6.09 |
11 | TAO | 388.00 | -5.87 |
12 | MKR | 2,764.00 | -5.76 |
13 | ASR | 4.01 | -5.71 |
14 | HIGH | 3.73 | -5.52 |
15 | ORN | 1.62 | -5.13 |
16 | BAL | 3.62 | -5.01 |
17 | NEAR | 6.62 | -4.46 |
18 | LOOM | 0.08 | -4.32 |
19 | ENS | 15.65 | -4.28 |
20 | DAR | 0.14 | -3.71 |
21 | MAGIC | 0.74 | -3.66 |
22 | NMR | 23.28 | -3.40 |
23 | SNX | 2.81 | -3.11 |
24 | METIS | 62.19 | -3.00 |
25 | ACH | 0.03 | -2.94 |
26 | POLYX | 0.36 | -2.92 |
27 | CTSI | 0.19 | -2.90 |
28 | OP | 2.45 | -2.89 |
29 | INJ | 24.73 | -2.75 |
30 | AVA | 0.62 | -2.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |