Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.50 | 1,795,585,783.00 |
2 | BTC | 63,945.60 | 1,768,171,940.34 |
3 | ETH | 3,225.17 | 1,357,727,137.92 |
4 | SOL | 138.02 | 580,908,156.69 |
5 | PEPE | <0.01 | 285,024,835.14 |
6 | ETHFI | 4.53 | 219,975,081.43 |
7 | ENA | 0.93 | 205,945,598.25 |
8 | XRP | 0.52 | 178,549,421.75 |
9 | DOGE | 0.14 | 176,573,433.95 |
10 | WIF | 2.79 | 132,470,573.24 |
11 | BONK | <0.01 | 91,924,835.42 |
12 | NEAR | 6.90 | 81,402,812.55 |
13 | AVAX | 35.67 | 75,188,411.66 |
14 | OP | 2.52 | 68,461,710.60 |
15 | BOME | <0.01 | 65,137,218.31 |
16 | PENDLE | 4.94 | 64,667,025.83 |
17 | WAVES | 2.57 | 62,409,859.23 |
18 | RUNE | 5.13 | 61,887,810.56 |
19 | SEI | 0.64 | 61,515,361.56 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,313,167.21 |
21 | WLD | 4.76 | 46,962,396.76 |
22 | GLM | 0.53 | 46,754,439.56 |
23 | TRX | 0.12 | 43,923,192.33 |
24 | LTC | 84.06 | 43,296,231.56 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,982,551.76 |
26 | FTM | 0.72 | 40,934,039.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +11.88 |
2 | ENA | 0.93 | +9.26 |
3 | WAVES | 2.57 | +8.11 |
4 | W | 0.68 | +7.75 |
5 | SEI | 0.64 | +7.70 |
6 | BNX | 1.02 | +7.37 |
7 | ACA | 0.12 | +7.27 |
8 | BSW | 0.08 | +6.52 |
9 | WIF | 2.79 | +5.26 |
10 | AVAX | 35.67 | +4.79 |
11 | LDO | 2.23 | +4.69 |
12 | ORN | 1.72 | +4.02 |
13 | PEPE | <0.01 | +3.32 |
14 | MDX | 0.06 | +3.29 |
15 | NEO | 18.79 | +3.13 |
16 | XNO | 1.22 | +2.88 |
17 | BONK | <0.01 | +2.85 |
18 | ENS | 16.68 | +2.71 |
19 | WING | 6.19 | +2.65 |
20 | ANKR | 0.05 | +2.65 |
21 | ATM | 3.16 | +2.63 |
22 | ALPACA | 0.18 | +2.61 |
23 | ARKM | 2.07 | +2.60 |
24 | PORTO | 2.59 | +2.50 |
25 | MLN | 21.37 | +2.49 |
26 | MBOX | 0.36 | +2.47 |
27 | SFP | 0.80 | +2.43 |
28 | LINK | 14.16 | +2.35 |
29 | VGX | 0.07 | +2.32 |
30 | MANTA | 1.82 | +2.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -12.81 |
2 | PENDLE | 4.94 | -10.11 |
3 | SSV | 47.48 | -9.72 |
4 | GAL | 3.51 | -7.65 |
5 | MKR | 2,859.00 | -7.48 |
6 | LEVER | <0.01 | -7.44 |
7 | AKRO | <0.01 | -6.69 |
8 | BAL | 3.71 | -6.67 |
9 | OAX | 0.22 | -6.49 |
10 | OM | 0.73 | -5.39 |
11 | VOXEL | 0.25 | -5.04 |
12 | POLYX | 0.38 | -5.03 |
13 | OP | 2.52 | -4.79 |
14 | ELF | 0.59 | -4.71 |
15 | DAR | 0.15 | -4.48 |
16 | LOOM | 0.09 | -4.36 |
17 | HIGH | 3.68 | -4.27 |
18 | DYM | 3.49 | -4.23 |
19 | NMR | 24.06 | -4.18 |
20 | FARM | 79.30 | -4.12 |
21 | CTSI | 0.20 | -3.67 |
22 | STRK | 1.22 | -3.63 |
23 | IRIS | 0.03 | -3.51 |
24 | IQ | <0.01 | -3.48 |
25 | BICO | 0.47 | -3.44 |
26 | OSMO | 0.90 | -3.41 |
27 | PSG | 5.31 | -3.30 |
28 | CHR | 0.30 | -3.29 |
29 | TAO | 409.00 | -3.24 |
30 | APE | 1.24 | -3.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |