Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,250.99 | 2,720,350,397.32 |
2 | ARS | 1,082.20 | 2,167,386,746.60 |
3 | ETH | 2,967.03 | 1,477,552,177.46 |
4 | SOL | 124.73 | 767,190,717.43 |
5 | PEPE | <0.01 | 357,162,844.76 |
6 | ENA | 0.81 | 224,885,773.59 |
7 | DOGE | 0.13 | 190,603,457.14 |
8 | XRP | 0.49 | 183,557,138.33 |
9 | ETHFI | 3.98 | 158,237,776.94 |
10 | WIF | 2.42 | 151,392,506.62 |
11 | PENDLE | 4.20 | 108,004,197.14 |
12 | BONK | <0.01 | 93,623,417.04 |
13 | AVAX | 32.38 | 90,159,075.81 |
14 | NEAR | 5.99 | 89,703,064.52 |
15 | BOME | <0.01 | 85,978,045.20 |
16 | RUNE | 4.67 | 78,271,259.28 |
17 | TRX | 0.12 | 71,382,317.88 |
18 | ORDI | 34.22 | 70,885,848.08 |
19 | WLD | 4.34 | 66,756,486.26 |
20 | AMP | <0.01 | 56,949,231.60 |
21 | SUI | 1.09 | 54,827,238.42 |
22 | SEI | 0.54 | 53,074,296.67 |
23 | OP | 2.34 | 52,793,966.52 |
24 | MATIC | 0.65 | 52,187,405.09 |
25 | ADA | 0.43 | 49,355,924.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.75 |
2 | COMBO | 0.62 | -21.47 |
3 | PENDLE | 4.20 | -19.27 |
4 | ORN | 1.42 | -17.33 |
5 | ORDI | 34.22 | -16.68 |
6 | IRIS | 0.02 | -14.73 |
7 | SSV | 39.61 | -14.12 |
8 | SEI | 0.54 | -13.90 |
9 | W | 0.59 | -12.81 |
10 | ANKR | 0.05 | -12.56 |
11 | EPX | <0.01 | -12.53 |
12 | SKL | 0.07 | -12.35 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -12.33 |
14 | ASTR | 0.09 | -11.64 |
15 | ETHFI | 3.98 | -11.51 |
16 | BEAMX | 0.02 | -11.49 |
17 | ACE | 4.60 | -11.48 |
18 | ERN | 3.60 | -11.41 |
19 | ATA | 0.22 | -11.40 |
20 | SAGA | 3.21 | -11.22 |
21 | NEAR | 5.99 | -11.15 |
22 | AEVO | 1.36 | -11.06 |
23 | VOXEL | 0.22 | -11.00 |
24 | FIDA | 0.28 | -10.98 |
25 | VANRY | 0.15 | -10.97 |
26 | OMNI | 17.91 | -10.85 |
27 | LOKA | 0.23 | -10.84 |
28 | SANTOS | 5.75 | -10.83 |
29 | CLV | 0.07 | -10.83 |
30 | ACH | 0.03 | -10.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |