Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,080.40 | 2,605,408,224.30 |
2 | BTC | 62,231.11 | 1,637,662,093.23 |
3 | ETH | 2,998.23 | 917,232,130.56 |
4 | SOL | 146.72 | 704,685,911.53 |
5 | ENA | 0.90 | 299,717,910.13 |
6 | PEPE | <0.01 | 237,633,713.04 |
7 | WIF | 2.91 | 227,271,858.62 |
8 | XRP | 0.52 | 206,777,081.33 |
9 | DOGE | 0.15 | 201,210,236.31 |
10 | RNDR | 10.03 | 174,704,497.66 |
11 | WLD | 5.77 | 138,390,290.60 |
12 | BOME | 0.01 | 112,211,091.35 |
13 | RUNE | 5.46 | 103,845,308.76 |
14 | NEAR | 7.12 | 103,248,350.36 |
15 | AVAX | 34.56 | 68,064,915.03 |
16 | JTO | 3.80 | 57,133,358.19 |
17 | BONK | <0.01 | 51,544,604.66 |
18 | ARKM | 2.45 | 51,361,898.97 |
19 | ETHFI | 3.70 | 50,329,358.72 |
20 | SUI | 1.05 | 48,832,676.95 |
21 | TRX | 0.12 | 48,177,545.10 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,906,614.87 |
23 | BCH | 453.00 | 40,013,046.36 |
24 | AR | 38.14 | 39,462,281.46 |
25 | LTC | 80.01 | 39,327,580.65 |
26 | ORDI | 37.71 | 38,395,574.91 |
27 | FLOKI | <0.01 | 38,164,679.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FARM | 80.35 | +12.28 |
2 | NULS | 0.70 | +10.52 |
3 | LUNA | 0.66 | +8.64 |
4 | IDEX | 0.07 | +7.44 |
5 | ERN | 5.17 | +6.34 |
6 | CVX | 2.46 | +4.95 |
7 | MTL | 1.73 | +4.60 |
8 | USTC | 0.02 | +3.79 |
9 | LDO | 1.96 | +2.40 |
10 | TFUEL | 0.11 | +2.21 |
11 | RUNE | 5.46 | +2.04 |
12 | LUNC | <0.01 | +1.91 |
13 | JTO | 3.80 | +1.63 |
14 | TRX | 0.12 | +1.58 |
15 | CTK | 0.67 | +1.56 |
16 | ENA | 0.90 | +1.24 |
17 | ACE | 5.06 | +0.78 |
18 | CITY | 3.03 | +0.77 |
19 | RPL | 20.60 | +0.68 |
20 | CHZ | 0.13 | +0.65 |
21 | BAL | 3.50 | +0.63 |
22 | SUN | 0.01 | +0.53 |
23 | XTZ | 0.93 | +0.11 |
24 | LSK | 1.91 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.27 | -16.62 |
2 | WIF | 2.91 | -9.76 |
3 | PORTO | 2.36 | -9.29 |
4 | PIXEL | 0.38 | -8.39 |
5 | BOME | 0.01 | -8.20 |
6 | VIC | 0.55 | -8.18 |
7 | AEVO | 1.29 | -7.66 |
8 | GAL | 3.45 | -7.64 |
9 | SAGA | 2.91 | -7.51 |
10 | POWR | 0.32 | -7.44 |
11 | ARKM | 2.45 | -7.37 |
12 | NFP | 0.46 | -7.32 |
13 | TNSR | 0.78 | -7.25 |
14 | LOKA | 0.25 | -7.06 |
15 | SYN | 0.84 | -6.83 |
16 | CYBER | 7.98 | -6.79 |
17 | RAY | 1.64 | -6.76 |
18 | AI | 1.10 | -6.73 |
19 | CVP | 0.36 | -6.70 |
20 | ROSE | 0.09 | -6.53 |
21 | IOTX | 0.05 | -6.52 |
22 | PORTAL | 0.76 | -6.52 |
23 | GLM | 0.56 | -6.51 |
24 | AKRO | <0.01 | -6.48 |
25 | VTHO | <0.01 | -6.43 |
26 | MAV | 0.37 | -6.42 |
27 | ILV | 88.81 | -6.41 |
28 | BEL | 0.77 | -6.26 |
29 | XAI | 0.68 | -6.24 |
30 | PYTH | 0.49 | -6.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |