Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,916.00 | 1,734,361,911.06 |
2 | ARS | 1,069.00 | 1,667,053,984.40 |
3 | ETH | 3,172.40 | 1,393,472,528.45 |
4 | SOL | 134.48 | 496,770,647.75 |
5 | PEPE | <0.01 | 277,782,404.56 |
6 | ETHFI | 4.40 | 232,245,407.57 |
7 | ENA | 0.90 | 193,611,133.33 |
8 | XRP | 0.51 | 176,689,967.88 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,962,814.03 |
10 | WIF | 2.62 | 122,129,352.77 |
11 | BONK | <0.01 | 91,327,218.56 |
12 | NEAR | 6.85 | 86,651,921.66 |
13 | OP | 2.46 | 69,696,555.35 |
14 | AVAX | 34.93 | 68,070,425.41 |
15 | BOME | <0.01 | 65,149,735.85 |
16 | RUNE | 5.02 | 59,643,154.82 |
17 | WAVES | 2.54 | 57,611,803.73 |
18 | SEI | 0.63 | 53,643,791.90 |
19 | GLM | 0.52 | 51,562,284.92 |
20 | WLD | 4.65 | 46,765,349.57 |
21 | TRX | 0.12 | 46,222,765.47 |
22 | MATIC | 0.70 | 45,879,031.05 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,654,224.56 |
24 | LTC | 83.10 | 42,995,235.99 |
25 | AR | 34.22 | 40,845,739.09 |
26 | ETC | 27.15 | 40,510,319.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +9.92 |
2 | BNX | 1.03 | +8.36 |
3 | BAR | 2.80 | +5.95 |
4 | WAVES | 2.54 | +4.57 |
5 | SEI | 0.63 | +4.28 |
6 | W | 0.67 | +3.73 |
7 | ASR | 4.09 | +3.57 |
8 | ACM | 2.25 | +3.22 |
9 | ENA | 0.90 | +2.50 |
10 | ORN | 1.71 | +1.65 |
11 | SANTOS | 6.49 | +1.45 |
12 | PSG | 5.35 | +0.98 |
13 | SFP | 0.79 | +0.95 |
14 | CREAM | 44.20 | +0.59 |
15 | ATM | 3.13 | +0.51 |
16 | WING | 6.10 | +0.33 |
17 | PAXG | 2,356.00 | +0.17 |
18 | PORTO | 2.57 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.45 | -20.44 |
2 | PENDLE | 4.60 | -18.27 |
3 | COS | 0.01 | -18.09 |
4 | LEVER | <0.01 | -17.09 |
5 | SSV | 45.73 | -14.65 |
6 | AKRO | <0.01 | -10.36 |
7 | OP | 2.46 | -10.18 |
8 | DYM | 3.38 | -10.08 |
9 | NMR | 23.12 | -10.00 |
10 | MKR | 2,803.00 | -9.84 |
11 | TNSR | 0.87 | -9.82 |
12 | POLYX | 0.37 | -9.34 |
13 | CTSI | 0.19 | -9.32 |
14 | CFX | 0.22 | -8.59 |
15 | DAR | 0.15 | -8.47 |
16 | ELF | 0.58 | -8.39 |
17 | PORTAL | 0.86 | -8.11 |
18 | HIGH | 3.60 | -7.83 |
19 | TRU | 0.11 | -7.67 |
20 | CHR | 0.30 | -7.48 |
21 | LOOM | 0.09 | -7.18 |
22 | SYN | 0.92 | -7.18 |
23 | MAGIC | 0.76 | -7.14 |
24 | THETA | 2.14 | -7.07 |
25 | CLV | 0.07 | -7.07 |
26 | AI | 0.94 | -7.00 |
27 | BAL | 3.69 | -6.93 |
28 | DUSK | 0.32 | -6.92 |
29 | BICO | 0.46 | -6.87 |
30 | AVA | 0.62 | -6.84 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |