Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.40 | 2,354,429,744.30 |
2 | BTC | 61,750.00 | 1,858,251,656.32 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,293,727,260.99 |
4 | ETH | 2,902.08 | 822,819,365.06 |
5 | SOL | 143.17 | 531,935,455.26 |
6 | DOGE | 0.15 | 351,346,753.24 |
7 | WIF | 2.82 | 346,079,737.14 |
8 | WLD | 4.94 | 240,607,667.39 |
9 | FLOKI | <0.01 | 227,918,204.28 |
10 | BOME | 0.01 | 214,067,233.75 |
11 | RNDR | 10.14 | 173,338,176.28 |
12 | XRP | 0.51 | 139,682,800.99 |
13 | BONK | <0.01 | 117,010,944.81 |
14 | ENA | 0.71 | 112,797,271.75 |
15 | NEAR | 7.13 | 108,119,771.78 |
16 | RUNE | 5.64 | 94,966,311.77 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 71,201,345.87 |
18 | AVAX | 32.14 | 70,283,445.21 |
19 | ORDI | 36.18 | 59,190,442.91 |
20 | ICP | 11.85 | 55,983,608.24 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,117,991.75 |
22 | ARKM | 2.30 | 41,845,997.24 |
23 | JTO | 3.82 | 40,452,930.36 |
24 | AR | 39.57 | 38,550,590.45 |
25 | LTC | 79.40 | 38,523,509.25 |
26 | ADA | 0.43 | 37,894,061.31 |
27 | SAGA | 2.25 | 36,605,386.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.52 | +17.07 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +10.32 |
3 | QI | 0.02 | +8.05 |
4 | BNX | 0.98 | +7.11 |
5 | LRC | 0.27 | +6.54 |
6 | PEPE | <0.01 | +5.31 |
7 | ARK | 0.82 | +4.25 |
8 | MBL | <0.01 | +3.53 |
9 | FIRO | 1.56 | +2.97 |
10 | ASR | 3.72 | +2.82 |
11 | GMX | 28.52 | +2.70 |
12 | FLOKI | <0.01 | +2.53 |
13 | CITY | 3.36 | +1.94 |
14 | OM | 0.72 | +1.23 |
15 | YFI | 6,756.00 | +0.70 |
16 | ACH | 0.03 | +0.69 |
17 | MTL | 1.78 | +0.68 |
18 | KEY | <0.01 | +0.59 |
19 | ZEC | 22.45 | +0.58 |
20 | 1INCH | 0.36 | +0.58 |
21 | XEM | 0.04 | +0.54 |
22 | STMX | <0.01 | +0.52 |
23 | 1000SATS | <0.01 | +0.46 |
24 | PAXG | 2,333.00 | +0.34 |
25 | CHR | 0.29 | +0.28 |
26 | PERP | 0.99 | +0.20 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.94 | -14.96 |
2 | WIF | 2.82 | -10.70 |
3 | OMNI | 14.69 | -9.66 |
4 | NULS | 0.56 | -9.37 |
5 | ERN | 4.03 | -9.18 |
6 | ENA | 0.71 | -9.14 |
7 | RNDR | 10.14 | -8.99 |
8 | DYM | 2.57 | -8.13 |
9 | RAD | 1.65 | -8.02 |
10 | SUI | 0.91 | -7.98 |
11 | JOE | 0.43 | -7.92 |
12 | XNO | 1.04 | -7.91 |
13 | POND | 0.02 | -7.53 |
14 | SAGA | 2.25 | -7.50 |
15 | LEVER | <0.01 | -7.40 |
16 | FARM | 63.96 | -7.36 |
17 | ALPACA | 0.16 | -7.29 |
18 | ARKM | 2.30 | -7.29 |
19 | TIA | 8.36 | -7.21 |
20 | ORN | 1.26 | -7.11 |
21 | BEL | 0.81 | -6.85 |
22 | VGX | 0.08 | -6.83 |
23 | TAO | 338.50 | -6.75 |
24 | UMA | 3.73 | -6.70 |
25 | CYBER | 7.16 | -6.66 |
26 | AXL | 0.94 | -6.56 |
27 | BLUR | 0.34 | -6.43 |
28 | TFUEL | 0.09 | -6.36 |
29 | VOXEL | 0.20 | -6.36 |
30 | CTXC | 0.30 | -6.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận