Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,343.80 | 2,706,001,311.30 |
2 | ![]() |
61,701.21 | 1,686,636,631.48 |
3 | ![]() |
3,382.07 | 687,792,795.15 |
4 | ![]() |
4,045.00 | 597,644,122.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 466,933,056.05 |
6 | ![]() |
138.33 | 414,613,059.72 |
7 | ![]() |
2.01 | 222,192,628.21 |
8 | ![]() |
0.47 | 112,604,224.79 |
9 | ![]() |
0.73 | 82,598,581.11 |
10 | ![]() |
0.12 | 79,837,927.86 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,193,260.72 |
12 | ![]() |
38.40 | 70,810,411.07 |
13 | ![]() |
0.09 | 69,215,807.16 |
14 | ![]() |
<0.01 | 53,013,977.78 |
15 | ![]() |
25.99 | 51,196,321.86 |
16 | ![]() |
3.58 | 46,951,173.72 |
17 | ![]() |
<0.01 | 45,937,714.82 |
18 | ![]() |
5.20 | 44,643,722.03 |
19 | ![]() |
0.16 | 37,542,468.57 |
20 | ![]() |
2.86 | 36,849,035.52 |
21 | ![]() |
0.57 | 34,746,619.79 |
22 | ![]() |
4.16 | 34,315,805.20 |
23 | ![]() |
0.12 | 33,971,966.57 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,168,988.30 |
25 | ![]() |
2.66 | 30,966,512.72 |
26 | ![]() |
24.26 | 29,927,295.49 |
27 | ![]() |
2.32 | 28,786,674.35 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.61 | +39.38 |
2 | ![]() |
0.74 | +9.20 |
3 | ![]() |
3.16 | +8.90 |
4 | ![]() |
0.74 | +8.83 |
5 | ![]() |
3.18 | +6.00 |
6 | ![]() |
38.40 | +4.63 |
7 | ![]() |
<0.01 | +4.30 |
8 | ![]() |
0.32 | +3.72 |
9 | ![]() |
24.26 | +3.32 |
10 | ![]() |
0.23 | +3.24 |
11 | ![]() |
3.16 | +3.13 |
12 | ![]() |
2.01 | +2.99 |
13 | ![]() |
0.18 | +2.96 |
14 | ![]() |
<0.01 | +2.85 |
15 | ![]() |
4.94 | +2.79 |
16 | ![]() |
0.14 | +2.77 |
17 | ![]() |
17.02 | +2.41 |
18 | ![]() |
<0.01 | +2.40 |
19 | ![]() |
0.22 | +2.39 |
20 | ![]() |
3.58 | +2.37 |
21 | ![]() |
0.26 | +2.33 |
22 | ![]() |
0.59 | +2.22 |
23 | ![]() |
0.06 | +2.18 |
24 | ![]() |
1.56 | +2.04 |
25 | ![]() |
3.22 | +2.00 |
26 | ![]() |
0.04 | +1.98 |
27 | ![]() |
25.99 | +1.92 |
28 | ![]() |
2,383.00 | +1.75 |
29 | ![]() |
0.12 | +1.51 |
30 | ![]() |
1.19 | +1.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.23 | -11.52 |
2 | ![]() |
0.28 | -9.43 |
3 | ![]() |
63.40 | -9.16 |
4 | ![]() |
27.66 | -7.07 |
5 | ![]() |
0.03 | -6.55 |
6 | ![]() |
1.72 | -6.33 |
7 | ![]() |
0.45 | -6.13 |
8 | ![]() |
5.20 | -5.95 |
9 | ![]() |
6.59 | -5.72 |
10 | ![]() |
0.14 | -5.46 |
11 | ![]() |
2.66 | -5.20 |
12 | ![]() |
0.57 | -5.17 |
13 | ![]() |
0.84 | -5.13 |
14 | ![]() |
0.14 | -5.11 |
15 | ![]() |
0.39 | -4.84 |
16 | ![]() |
23.23 | -4.83 |
17 | ![]() |
0.31 | -4.68 |
18 | ![]() |
0.36 | -4.61 |
19 | ![]() |
18.14 | -4.53 |
20 | ![]() |
0.32 | -4.37 |
21 | ![]() |
0.12 | -4.33 |
22 | ![]() |
5.49 | -4.07 |
23 | ![]() |
0.71 | -4.05 |
24 | ![]() |
0.76 | -3.96 |
25 | ![]() |
3.55 | -3.95 |
26 | ![]() |
1.36 | -3.88 |
27 | RONIN | 2.10 | -3.76 |
28 | ![]() |
0.49 | -3.74 |
29 | ![]() |
0.16 | -3.73 |
30 | ![]() |
0.54 | -3.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận