Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,238.31 | 1,502,298,947.25 |
2 | ARS | 1,069.60 | 1,458,838,185.70 |
3 | ETH | 3,143.55 | 1,347,398,027.91 |
4 | SOL | 135.27 | 445,024,013.99 |
5 | PEPE | <0.01 | 249,785,611.21 |
6 | ETHFI | 4.41 | 238,949,238.89 |
7 | DOGE | 0.14 | 161,494,275.00 |
8 | XRP | 0.51 | 160,423,794.77 |
9 | ENA | 0.83 | 138,172,930.81 |
10 | WIF | 2.64 | 109,850,342.85 |
11 | NEAR | 6.75 | 90,363,584.69 |
12 | BONK | <0.01 | 81,025,066.69 |
13 | OP | 2.47 | 79,043,892.00 |
14 | BOME | <0.01 | 66,601,013.32 |
15 | GLM | 0.54 | 63,106,842.85 |
16 | AVAX | 33.96 | 60,843,874.68 |
17 | RUNE | 4.95 | 57,271,833.71 |
18 | WAVES | 2.66 | 51,064,692.47 |
19 | AR | 34.67 | 46,640,096.69 |
20 | TRX | 0.12 | 42,941,531.72 |
21 | WLD | 4.65 | 42,682,449.95 |
22 | FLOKI | <0.01 | 42,443,232.27 |
23 | SEI | 0.61 | 42,332,470.32 |
24 | MATIC | 0.70 | 41,143,888.80 |
25 | LTC | 82.91 | 41,013,422.22 |
26 | ETC | 27.13 | 41,005,461.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.53 | -21.20 |
2 | COS | 0.01 | -18.88 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.50 |
4 | SSV | 47.78 | -11.57 |
5 | POLYX | 0.36 | -10.74 |
6 | MKR | 2,754.00 | -9.91 |
7 | CTSI | 0.20 | -9.68 |
8 | GALA | 0.04 | -9.64 |
9 | ELF | 0.58 | -9.62 |
10 | DYM | 3.40 | -9.34 |
11 | NMR | 23.28 | -9.06 |
12 | FARM | 78.34 | -8.98 |
13 | CHR | 0.29 | -8.96 |
14 | OP | 2.47 | -8.87 |
15 | VITE | 0.02 | -8.79 |
16 | NEAR | 6.75 | -8.70 |
17 | TAO | 397.00 | -8.63 |
18 | IQ | <0.01 | -8.57 |
19 | STRK | 1.18 | -8.43 |
20 | MAGIC | 0.76 | -8.40 |
21 | CFX | 0.22 | -8.21 |
22 | TIA | 9.57 | -8.16 |
23 | HIFI | 0.78 | -8.05 |
24 | TNSR | 0.85 | -7.99 |
25 | SYN | 0.93 | -7.98 |
26 | ERN | 4.03 | -7.70 |
27 | PEOPLE | 0.02 | -7.66 |
28 | MBOX | 0.33 | -7.58 |
29 | AVA | 0.61 | -7.57 |
30 | MEME | 0.03 | -7.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận