Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,227.15 | 2,686,826,356.87 |
2 | ARS | 1,087.50 | 1,959,620,122.70 |
3 | ETH | 2,988.89 | 1,072,867,625.05 |
4 | SOL | 162.31 | 837,431,266.76 |
5 | PEPE | <0.01 | 565,231,283.94 |
6 | BOME | 0.01 | 304,091,258.44 |
7 | WIF | 2.88 | 284,082,207.64 |
8 | DOGE | 0.15 | 265,459,826.78 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 254,910,207.24 |
10 | FLOKI | <0.01 | 214,067,726.31 |
11 | NEAR | 8.10 | 210,935,108.17 |
12 | XRP | 0.52 | 173,367,703.94 |
13 | RNDR | 10.06 | 164,983,738.51 |
14 | RUNE | 6.55 | 156,266,286.17 |
15 | FTM | 0.81 | 141,418,608.02 |
16 | ENA | 0.69 | 137,460,989.92 |
17 | BONK | <0.01 | 116,662,830.31 |
18 | AEVO | 0.81 | 112,126,054.90 |
19 | WLD | 4.82 | 107,477,757.58 |
20 | JTO | 4.63 | 73,975,701.02 |
21 | SUI | 1.05 | 69,532,982.84 |
22 | AVAX | 34.40 | 67,196,280.59 |
23 | AR | 43.62 | 66,002,550.47 |
24 | SEI | 0.56 | 61,770,981.08 |
25 | ORDI | 38.19 | 59,114,293.92 |
26 | JUP | 1.15 | 50,467,638.86 |
27 | OP | 2.41 | 47,982,998.81 |
28 | STX | 2.07 | 47,835,935.05 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +22.06 |
2 | FTM | 0.81 | +19.61 |
3 | SEI | 0.56 | +17.08 |
4 | JTO | 4.63 | +14.91 |
5 | IMX | 2.40 | +14.61 |
6 | CHR | 0.33 | +14.54 |
7 | TFUEL | 0.11 | +13.37 |
8 | RUNE | 6.55 | +11.22 |
9 | RAY | 1.71 | +11.00 |
10 | SUI | 1.05 | +11.00 |
11 | BEAMX | 0.02 | +10.99 |
12 | VANRY | 0.19 | +10.97 |
13 | NEAR | 8.10 | +10.37 |
14 | BOME | 0.01 | +10.22 |
15 | HIGH | 4.90 | +9.90 |
16 | SYN | 0.83 | +9.87 |
17 | SOL | 162.31 | +9.77 |
18 | FIS | 0.49 | +9.53 |
19 | RSR | <0.01 | +9.47 |
20 | LOOM | 0.09 | +9.07 |
21 | PIVX | 0.33 | +8.71 |
22 | DCR | 20.12 | +8.58 |
23 | CELO | 0.82 | +8.46 |
24 | DOCK | 0.03 | +8.46 |
25 | JASMY | 0.02 | +8.29 |
26 | BICO | 0.48 | +8.15 |
27 | XNO | 1.19 | +8.08 |
28 | ZRX | 0.50 | +8.02 |
29 | NTRN | 0.68 | +8.00 |
30 | ERN | 4.43 | +8.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 73.96 | -9.03 |
2 | REZ | 0.11 | -8.45 |
3 | LDO | 1.54 | -6.86 |
4 | IRIS | 0.02 | -4.77 |
5 | SAGA | 2.18 | -4.54 |
6 | ENA | 0.69 | -4.29 |
7 | WIF | 2.88 | -3.88 |
8 | RNDR | 10.06 | -3.81 |
9 | FLOKI | <0.01 | -3.79 |
10 | CYBER | 7.56 | -3.70 |
11 | PEPE | <0.01 | -3.01 |
12 | ARKM | 2.33 | -2.88 |
13 | ARPA | 0.07 | -2.81 |
14 | STRK | 1.13 | -2.75 |
15 | WLD | 4.82 | -2.71 |
16 | QI | 0.02 | -2.32 |
17 | AUCTION | 14.56 | -2.22 |
18 | BIFI | 342.80 | -2.06 |
19 | ASR | 3.68 | -1.92 |
20 | GNO | 273.50 | -1.76 |
21 | MOVR | 14.58 | -1.74 |
22 | ZEN | 8.32 | -1.54 |
23 | BLZ | 0.37 | -1.53 |
24 | VGX | 0.08 | -1.42 |
25 | SFP | 0.81 | -1.24 |
26 | PSG | 3.77 | -1.23 |
27 | MANTA | 1.61 | -1.17 |
28 | DF | 0.04 | -1.11 |
29 | W | 0.55 | -1.09 |
30 | DYM | 2.66 | -1.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.50 |
5.5 |
2 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.30 |
3.45 |
3.15 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0.1 |
2.6 |
India : CBOI | 4.83 |
6.5 |
1.67 |