Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.00 | 2,154,478,272.50 |
2 | BTC | 61,359.27 | 1,864,536,757.58 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,179,268,807.87 |
4 | ETH | 2,887.81 | 797,472,203.25 |
5 | SOL | 142.88 | 502,118,587.57 |
6 | WIF | 2.81 | 324,686,618.28 |
7 | DOGE | 0.15 | 312,815,978.23 |
8 | WLD | 4.73 | 230,505,671.40 |
9 | FLOKI | <0.01 | 220,318,923.23 |
10 | BOME | 0.01 | 205,863,454.21 |
11 | RNDR | 10.00 | 171,666,233.60 |
12 | XRP | 0.51 | 147,082,929.23 |
13 | ENA | 0.69 | 118,518,674.05 |
14 | BONK | <0.01 | 106,991,197.30 |
15 | NEAR | 6.99 | 106,207,539.30 |
16 | RUNE | 5.51 | 93,389,221.24 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,801,420.48 |
18 | AVAX | 31.86 | 61,691,190.42 |
19 | ORDI | 35.75 | 58,515,281.72 |
20 | ICP | 11.81 | 54,134,660.73 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,880,790.98 |
22 | LTC | 79.19 | 39,187,102.44 |
23 | JTO | 3.78 | 38,653,489.32 |
24 | ARKM | 2.24 | 38,506,909.12 |
25 | ADA | 0.43 | 36,950,442.29 |
26 | AR | 39.56 | 36,915,109.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.73 | -22.50 |
2 | WIF | 2.81 | -14.26 |
3 | SAGA | 2.18 | -12.77 |
4 | ERN | 3.94 | -12.67 |
5 | OMNI | 14.53 | -12.47 |
6 | ENA | 0.69 | -12.31 |
7 | RNDR | 10.00 | -11.80 |
8 | DYM | 2.52 | -11.58 |
9 | ARKM | 2.24 | -11.47 |
10 | NULS | 0.56 | -10.91 |
11 | ALPACA | 0.15 | -10.10 |
12 | REZ | 0.11 | -9.79 |
13 | POND | 0.02 | -9.64 |
14 | SUI | 0.90 | -9.54 |
15 | IMX | 2.06 | -9.41 |
16 | JOE | 0.43 | -9.11 |
17 | NMR | 24.58 | -9.10 |
18 | CYBER | 7.10 | -8.93 |
19 | POLYX | 0.36 | -8.91 |
20 | AI | 1.05 | -8.91 |
21 | TAO | 339.70 | -8.88 |
22 | TIA | 8.29 | -8.80 |
23 | AXL | 0.92 | -8.78 |
24 | XNO | 1.04 | -8.77 |
25 | FORTH | 3.77 | -8.53 |
26 | CTXC | 0.30 | -8.50 |
27 | BONK | <0.01 | -8.43 |
28 | RAY | 1.50 | -8.37 |
29 | VOXEL | 0.20 | -8.16 |
30 | IRIS | 0.02 | -8.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận