Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.00 | 1,341,909,972.60 |
2 | BTC | 62,262.94 | 1,276,230,765.57 |
3 | ETH | 3,183.35 | 1,263,914,562.00 |
4 | SOL | 134.90 | 427,109,209.57 |
5 | ETHFI | 4.23 | 265,349,525.63 |
6 | PEPE | <0.01 | 241,435,945.40 |
7 | XRP | 0.50 | 124,819,128.49 |
8 | ENA | 0.79 | 122,850,621.60 |
9 | DOGE | 0.14 | 119,262,641.56 |
10 | NEAR | 6.88 | 95,220,842.31 |
11 | BONK | <0.01 | 90,771,268.13 |
12 | GLM | 0.54 | 89,310,940.72 |
13 | WIF | 2.62 | 88,535,845.98 |
14 | OP | 2.53 | 84,976,113.68 |
15 | BOME | <0.01 | 70,767,086.98 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,377,553.13 |
17 | ETC | 27.26 | 49,725,919.84 |
18 | AVAX | 33.17 | 48,030,478.93 |
19 | ATA | 0.25 | 40,351,713.42 |
20 | WLD | 4.61 | 40,173,660.35 |
21 | FLOKI | <0.01 | 40,019,048.55 |
22 | AR | 35.81 | 39,533,745.99 |
23 | LTC | 82.35 | 38,838,755.11 |
24 | SEI | 0.60 | 35,932,517.27 |
25 | MATIC | 0.70 | 35,522,544.79 |
26 | TRX | 0.12 | 35,208,202.38 |
27 | COS | 0.02 | 34,477,737.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.55 | -23.22 |
2 | COS | 0.02 | -20.66 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.78 |
4 | PEOPLE | 0.02 | -10.07 |
5 | DYM | 3.43 | -9.92 |
6 | TNSR | 0.84 | -9.79 |
7 | ARKM | 1.97 | -9.65 |
8 | FLOKI | <0.01 | -9.56 |
9 | LTO | 0.17 | -9.52 |
10 | VITE | 0.02 | -9.49 |
11 | HIFI | 0.78 | -9.42 |
12 | PEPE | <0.01 | -9.32 |
13 | BLUR | 0.39 | -9.26 |
14 | SAGA | 3.51 | -9.18 |
15 | POLYX | 0.37 | -9.13 |
16 | OGN | 0.14 | -9.05 |
17 | ACE | 5.14 | -9.00 |
18 | CFX | 0.22 | -8.80 |
19 | GALA | 0.04 | -8.41 |
20 | TRU | 0.11 | -8.41 |
21 | ETC | 27.26 | -8.40 |
22 | BONK | <0.01 | -8.36 |
23 | STRK | 1.20 | -8.35 |
24 | CLV | 0.07 | -8.34 |
25 | DAR | 0.15 | -8.32 |
26 | MEME | 0.03 | -8.30 |
27 | IRIS | 0.03 | -8.28 |
28 | MBOX | 0.34 | -8.17 |
29 | RVN | 0.03 | -8.11 |
30 | 1000SATS | <0.01 | -8.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận