Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,299.98 | 4,223,755,386.90 |
2 | ETH | 3,694.75 | 3,373,771,218.60 |
3 | ARS | 1,136.30 | 2,283,766,954.90 |
4 | SOL | 184.56 | 1,107,814,198.68 |
5 | PEPE | <0.01 | 621,823,219.28 |
6 | DOGE | 0.16 | 293,452,251.77 |
7 | WIF | 2.77 | 255,706,822.35 |
8 | XRP | 0.54 | 241,996,089.05 |
9 | BONK | <0.01 | 211,133,821.25 |
10 | GALA | 0.04 | 187,273,675.91 |
11 | RUNE | 7.06 | 158,884,727.52 |
12 | ENA | 0.87 | 157,505,544.50 |
13 | NEAR | 8.12 | 140,606,159.69 |
14 | BOME | 0.01 | 126,641,980.00 |
15 | FTM | 0.92 | 122,149,662.17 |
16 | AVAX | 39.77 | 119,982,926.31 |
17 | LINK | 16.92 | 113,640,351.01 |
18 | RNDR | 10.93 | 103,823,196.10 |
19 | PENDLE | 6.26 | 96,838,959.09 |
20 | ETHFI | 4.11 | 96,167,014.59 |
21 | FLOKI | <0.01 | 93,902,144.84 |
22 | OP | 2.90 | 91,074,751.59 |
23 | ETC | 31.82 | 86,786,599.22 |
24 | WLD | 5.04 | 84,382,226.62 |
25 | PYTH | 0.50 | 82,300,901.11 |
26 | ADA | 0.50 | 82,148,062.18 |
27 | FIL | 6.13 | 74,077,054.57 |
28 | BCH | 515.70 | 71,588,320.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | LDO | 2.24 | +31.32 |
2 | PYTH | 0.50 | +30.66 |
3 | ENS | 18.58 | +29.48 |
4 | METIS | 76.02 | +28.41 |
5 | REZ | 0.13 | +26.13 |
6 | BONK | <0.01 | +25.77 |
7 | ETHFI | 4.11 | +25.08 |
8 | PENDLE | 6.26 | +23.28 |
9 | ENA | 0.87 | +21.20 |
10 | BEAMX | 0.03 | +21.14 |
11 | AUCTION | 16.35 | +20.75 |
12 | ETH | 3,694.75 | +19.64 |
13 | WBETH | 3,834.24 | +19.51 |
14 | UNI | 9.23 | +19.41 |
15 | PEPE | <0.01 | +18.32 |
16 | GNO | 352.40 | +18.02 |
17 | CYBER | 8.73 | +17.85 |
18 | OP | 2.90 | +17.63 |
19 | GMX | 33.96 | +17.06 |
20 | ACE | 5.21 | +17.02 |
21 | MANTA | 1.66 | +16.25 |
22 | UNFI | 5.00 | +15.87 |
23 | STRK | 1.23 | +15.65 |
24 | INJ | 28.15 | +15.56 |
25 | BLUR | 0.40 | +15.39 |
26 | WNXM | 78.02 | +15.33 |
27 | SAGA | 2.32 | +15.17 |
28 | BAL | 3.93 | +14.86 |
29 | MKR | 3,178.00 | +14.48 |
30 | AAVE | 98.44 | +14.41 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận