Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.00 | 1,593,516,675.50 |
2 | ETH | 3,275.60 | 1,177,362,189.52 |
3 | BTC | 63,424.91 | 1,165,985,124.71 |
4 | SOL | 141.37 | 491,299,377.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 273,759,975.37 |
6 | NEAR | 7.29 | 150,340,781.56 |
7 | ETHFI | 4.31 | 144,051,264.18 |
8 | BONK | <0.01 | 131,188,771.03 |
9 | ENA | 0.85 | 119,674,065.28 |
10 | WIF | 2.71 | 119,577,830.21 |
11 | OP | 2.64 | 100,991,522.61 |
12 | DOGE | 0.15 | 97,277,919.02 |
13 | GLM | 0.47 | 84,639,414.75 |
14 | BOME | <0.01 | 79,787,354.91 |
15 | XRP | 0.52 | 67,352,356.52 |
16 | RUNE | 5.15 | 58,245,880.40 |
17 | ETC | 28.71 | 54,911,047.24 |
18 | WLD | 4.81 | 54,167,347.78 |
19 | AVAX | 34.44 | 50,941,992.61 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,620,072.30 |
21 | COS | 0.02 | 45,131,374.01 |
22 | LTC | 84.02 | 44,365,675.73 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,380,246.67 |
24 | STRK | 1.27 | 42,252,959.19 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,534,072.76 |
26 | AR | 34.53 | 34,666,766.28 |
27 | SSV | 52.71 | 34,463,318.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.31 | +28.79 |
2 | ATA | 0.24 | +24.42 |
3 | ONG | 0.68 | +16.80 |
4 | OM | 0.79 | +15.64 |
5 | SSV | 52.71 | +15.44 |
6 | OP | 2.64 | +15.26 |
7 | STRK | 1.27 | +11.50 |
8 | AR | 34.53 | +11.44 |
9 | COMBO | 0.78 | +10.90 |
10 | REI | 0.09 | +10.25 |
11 | SAGA | 3.89 | +9.93 |
12 | ILV | 102.82 | +9.29 |
13 | PEPE | <0.01 | +8.86 |
14 | ENS | 16.34 | +8.86 |
15 | HIGH | 4.18 | +8.57 |
16 | ETC | 28.71 | +8.26 |
17 | NEAR | 7.29 | +7.48 |
18 | ANKR | 0.05 | +7.34 |
19 | METIS | 65.63 | +7.26 |
20 | BONK | <0.01 | +7.18 |
21 | AKRO | <0.01 | +6.94 |
22 | SEI | 0.60 | +6.77 |
23 | NEO | 18.56 | +6.24 |
24 | LDO | 2.05 | +6.00 |
25 | VIC | 0.76 | +5.65 |
26 | WNXM | 67.86 | +5.59 |
27 | FTM | 0.72 | +5.48 |
28 | MAV | 0.41 | +5.46 |
29 | GALA | 0.05 | +5.24 |
30 | MANTA | 1.81 | +5.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.15 |
2 | CTSI | 0.21 | -12.45 |
3 | GLM | 0.47 | -11.86 |
4 | POWR | 0.31 | -7.10 |
5 | LTO | 0.18 | -5.21 |
6 | TROY | <0.01 | -4.48 |
7 | LOOM | 0.09 | -3.94 |
8 | WING | 6.01 | -3.84 |
9 | HBAR | 0.10 | -3.33 |
10 | ERN | 4.32 | -2.81 |
11 | CVC | 0.17 | -2.52 |
12 | ATM | 3.09 | -2.37 |
13 | CREAM | 43.69 | -2.35 |
14 | TNSR | 0.90 | -2.32 |
15 | DODO | 0.18 | -2.31 |
16 | POLYX | 0.40 | -2.23 |
17 | ASR | 3.94 | -2.21 |
18 | PUNDIX | 0.66 | -1.79 |
19 | DATA | 0.06 | -1.73 |
20 | STEEM | 0.28 | -1.73 |
21 | SFP | 0.77 | -1.63 |
22 | MTL | 1.69 | -1.40 |
23 | BNX | 0.97 | -1.27 |
24 | ENJ | 0.32 | -1.22 |
25 | POND | 0.02 | -1.19 |
26 | SXP | 0.35 | -1.19 |
27 | LEVER | <0.01 | -1.17 |
28 | LTC | 84.02 | -1.17 |
29 | CYBER | 8.84 | -1.04 |
30 | ROSE | 0.10 | -1.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận