Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,141.99 | 3,141,992,750.54 |
2 | ![]() |
1,323.20 | 2,511,479,404.00 |
3 | ![]() |
3,384.99 | 1,721,924,907.80 |
4 | ![]() |
4,011.00 | 785,008,639.00 |
5 | ![]() |
136.43 | 707,176,950.18 |
6 | ![]() |
<0.01 | 442,378,740.25 |
7 | ![]() |
1.90 | 314,961,194.89 |
8 | ![]() |
0.48 | 163,886,345.29 |
9 | ![]() |
0.12 | 148,623,796.97 |
10 | ![]() |
36.44 | 144,486,103.09 |
11 | ![]() |
0.71 | 133,627,751.03 |
12 | ![]() |
5.57 | 128,451,422.79 |
13 | ![]() |
<0.01 | 91,984,162.29 |
14 | ![]() |
0.60 | 89,110,378.94 |
15 | ![]() |
0.09 | 85,153,901.37 |
16 | ![]() |
25.19 | 77,491,069.68 |
17 | ![]() |
2.43 | 74,708,452.12 |
18 | ![]() |
0.17 | 72,304,497.95 |
19 | ![]() |
7.72 | 67,493,480.06 |
20 | ![]() |
4.15 | 65,299,865.25 |
21 | ![]() |
<0.01 | 64,744,621.07 |
22 | ![]() |
<0.01 | 57,041,737.50 |
23 | ![]() |
14.03 | 53,832,782.28 |
24 | ![]() |
70.75 | 51,597,551.44 |
25 | ![]() |
3.36 | 50,740,094.07 |
26 | ![]() |
23.00 | 50,723,596.43 |
27 | ![]() |
2.96 | 49,046,451.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.71 | +26.48 |
2 | ![]() |
1.90 | +22.67 |
3 | ![]() |
0.70 | +21.33 |
4 | ![]() |
0.69 | +21.15 |
5 | ![]() |
2.02 | +20.61 |
6 | ![]() |
<0.01 | +17.15 |
7 | ![]() |
91.38 | +15.85 |
8 | ![]() |
2.43 | +15.63 |
9 | ![]() |
1.50 | +15.24 |
10 | ![]() |
6.86 | +15.10 |
11 | ![]() |
23.00 | +15.00 |
12 | ![]() |
<0.01 | +14.50 |
13 | ![]() |
7.72 | +13.15 |
14 | ![]() |
0.72 | +12.77 |
15 | ![]() |
<0.01 | +12.70 |
16 | ![]() |
0.27 | +12.53 |
17 | ![]() |
29.42 | +12.50 |
18 | ![]() |
0.51 | +12.48 |
19 | ![]() |
0.51 | +11.65 |
20 | ![]() |
<0.01 | +11.59 |
21 | ![]() |
14.47 | +11.57 |
22 | ![]() |
0.98 | +11.48 |
23 | ![]() |
0.38 | +11.44 |
24 | ![]() |
0.14 | +11.32 |
25 | ![]() |
0.61 | +11.30 |
26 | ![]() |
<0.01 | +11.25 |
27 | ![]() |
16.59 | +11.12 |
28 | ![]() |
5.08 | +10.85 |
29 | ![]() |
0.02 | +10.68 |
30 | ![]() |
0.20 | +10.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
72.13 | -6.68 |
2 | ![]() |
59.78 | -5.14 |
3 | ![]() |
295.10 | -2.93 |
4 | ![]() |
0.01 | -2.55 |
5 | ![]() |
61,141.99 | -2.22 |
6 | ![]() |
61,321.19 | -1.89 |
7 | ![]() |
0.30 | -1.58 |
8 | ![]() |
3.02 | -1.15 |
9 | ![]() |
1.02 | -1.08 |
10 | ![]() |
36.44 | -0.95 |
11 | ![]() |
1.16 | -0.86 |
12 | ![]() |
2,211.00 | -0.81 |
13 | ![]() |
0.28 | -0.78 |
14 | ![]() |
70.75 | -0.45 |
15 | ![]() |
0.45 | -0.38 |
16 | ![]() |
<0.01 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận