Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,334.90 | 2,871,557,189.40 |
2 | BTC | 62,037.67 | 1,955,255,374.31 |
3 | ETH | 3,405.59 | 806,145,348.25 |
4 | COP | 4,031.00 | 676,966,945.00 |
5 | SOL | 138.94 | 533,812,938.64 |
6 | PEPE | <0.01 | 522,859,318.27 |
7 | WIF | 2.10 | 248,171,939.36 |
8 | XRP | 0.48 | 116,126,131.33 |
9 | DOGE | 0.13 | 113,061,964.01 |
10 | LISTA | 0.72 | 102,555,411.05 |
11 | FLOKI | <0.01 | 81,352,060.32 |
12 | ORDI | 38.72 | 79,499,996.32 |
13 | PEOPLE | 0.10 | 69,157,538.23 |
14 | BONK | <0.01 | 67,708,973.44 |
15 | NEAR | 5.43 | 51,656,968.48 |
16 | IO | 3.58 | 50,784,246.12 |
17 | ZK | 0.17 | 48,469,468.18 |
18 | BOME | <0.01 | 47,122,316.47 |
19 | FTM | 0.59 | 37,315,844.46 |
20 | AVAX | 25.57 | 36,765,287.34 |
21 | WLD | 2.88 | 36,373,054.31 |
22 | LDO | 2.35 | 36,266,738.18 |
23 | ZRO | 2.74 | 34,668,569.23 |
24 | PENDLE | 5.71 | 33,524,905.42 |
25 | RUNE | 4.22 | 33,515,725.97 |
26 | RNDR | 7.73 | 33,009,971.55 |
27 | JASMY | 0.03 | 30,258,696.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.19 | +17.81 |
2 | ORN | 1.80 | +15.60 |
3 | PEPE | <0.01 | +14.04 |
4 | BLZ | 0.27 | +12.91 |
5 | WIF | 2.10 | +12.30 |
6 | STX | 1.79 | +12.27 |
7 | ORDI | 38.72 | +8.52 |
8 | DUSK | 0.32 | +8.42 |
9 | MKR | 2,354.00 | +8.33 |
10 | ENS | 25.16 | +7.61 |
11 | IO | 3.58 | +7.44 |
12 | THETA | 1.64 | +7.14 |
13 | MAGIC | 0.63 | +7.14 |
14 | BONK | <0.01 | +7.06 |
15 | IQ | <0.01 | +6.89 |
16 | SC | <0.01 | +6.86 |
17 | MBL | <0.01 | +6.58 |
18 | ANKR | 0.03 | +6.00 |
19 | FLOKI | <0.01 | +5.92 |
20 | DOGE | 0.13 | +5.75 |
21 | STRAX | 0.05 | +5.75 |
22 | BCH | 395.10 | +5.56 |
23 | BEAMX | 0.02 | +5.39 |
24 | AERGO | 0.09 | +5.38 |
25 | WOO | 0.22 | +5.25 |
26 | ENA | 0.59 | +5.19 |
27 | KLAY | 0.16 | +5.04 |
28 | BICO | 0.40 | +5.01 |
29 | LEVER | <0.01 | +4.98 |
30 | BOME | <0.01 | +4.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.85 | -5.65 |
2 | CREAM | 67.05 | -5.48 |
3 | PENDLE | 5.71 | -4.85 |
4 | MTL | 1.32 | -4.62 |
5 | HARD | 0.13 | -4.38 |
6 | ZRO | 2.74 | -4.00 |
7 | FTM | 0.59 | -3.40 |
8 | BLUR | 0.24 | -2.88 |
9 | ADX | 0.17 | -2.60 |
10 | WLD | 2.88 | -2.58 |
11 | LDO | 2.35 | -2.49 |
12 | SAGA | 1.49 | -2.07 |
13 | AXL | 0.57 | -2.00 |
14 | GNO | 288.10 | -1.97 |
15 | MAV | 0.30 | -1.88 |
16 | VOXEL | 0.17 | -1.82 |
17 | AI | 0.71 | -1.54 |
18 | CHESS | 0.14 | -1.51 |
19 | FIS | 0.40 | -1.47 |
20 | SUI | 0.88 | -1.35 |
21 | PORTAL | 0.50 | -1.26 |
22 | UNFI | 5.04 | -1.18 |
23 | HIVE | 0.23 | -1.13 |
24 | DEXE | 11.07 | -1.06 |
25 | ONG | 0.36 | -0.96 |
26 | PIVX | 0.26 | -0.94 |
27 | RPL | 22.86 | -0.82 |
28 | NEAR | 5.43 | -0.79 |
29 | CITY | 2.34 | -0.76 |
30 | ACM | 1.71 | -0.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận