Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,428.35 | 2,775,294,902.80 |
2 | ARS | 1,082.00 | 2,172,794,116.90 |
3 | ETH | 2,993.70 | 1,492,053,684.33 |
4 | SOL | 125.53 | 776,014,784.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 361,501,573.40 |
6 | ENA | 0.81 | 216,297,122.89 |
7 | DOGE | 0.13 | 195,270,628.44 |
8 | XRP | 0.50 | 185,024,126.27 |
9 | ETHFI | 3.98 | 157,339,500.44 |
10 | WIF | 2.39 | 151,258,101.42 |
11 | PENDLE | 4.27 | 109,521,591.42 |
12 | BONK | <0.01 | 95,518,226.81 |
13 | AVAX | 32.60 | 91,334,383.39 |
14 | NEAR | 6.01 | 90,877,589.67 |
15 | BOME | <0.01 | 86,051,037.42 |
16 | RUNE | 4.69 | 79,199,696.64 |
17 | ORDI | 34.03 | 74,914,854.09 |
18 | TRX | 0.12 | 73,406,941.44 |
19 | WLD | 4.39 | 67,951,187.12 |
20 | AMP | <0.01 | 57,294,083.61 |
21 | SUI | 1.10 | 55,008,118.89 |
22 | OP | 2.36 | 53,781,177.88 |
23 | SEI | 0.55 | 52,868,916.63 |
24 | MATIC | 0.66 | 51,427,730.60 |
25 | ADA | 0.44 | 50,496,802.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -19.57 |
2 | COS | 0.01 | -19.34 |
3 | PENDLE | 4.27 | -17.60 |
4 | ORDI | 34.03 | -17.50 |
5 | ORN | 1.42 | -16.67 |
6 | IRIS | 0.02 | -14.14 |
7 | SSV | 39.41 | -13.39 |
8 | SEI | 0.55 | -12.96 |
9 | ANKR | 0.05 | -12.56 |
10 | SKL | 0.07 | -12.41 |
11 | ACM | 2.07 | -12.20 |
12 | EPX | <0.01 | -11.98 |
13 | ATA | 0.22 | -11.95 |
14 | W | 0.59 | -11.64 |
15 | 1000SATS | <0.01 | -11.59 |
16 | SANTOS | 5.80 | -11.27 |
17 | ACE | 4.61 | -11.25 |
18 | AEVO | 1.37 | -11.23 |
19 | ASTR | 0.09 | -10.80 |
20 | ASR | 3.71 | -10.79 |
21 | NEAR | 6.01 | -10.77 |
22 | ERN | 3.64 | -10.76 |
23 | SAGA | 3.23 | -10.65 |
24 | LOKA | 0.23 | -10.54 |
25 | BEAMX | 0.02 | -10.41 |
26 | PORTO | 2.33 | -10.38 |
27 | ACH | 0.03 | -10.30 |
28 | FIDA | 0.28 | -10.21 |
29 | RLC | 2.42 | -10.19 |
30 | ENS | 14.49 | -10.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận