Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,777.90 | 5,007,482,350.60 |
2 | BTC | 69,713.15 | 4,954,895,007.72 |
3 | ARS | 1,173.80 | 2,945,591,935.10 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,166,378,770.01 |
5 | SOL | 176.78 | 1,134,770,701.79 |
6 | DOGE | 0.17 | 466,756,271.60 |
7 | BONK | <0.01 | 339,445,748.68 |
8 | XRP | 0.54 | 321,377,010.02 |
9 | WIF | 2.70 | 279,740,743.81 |
10 | GALA | 0.04 | 263,142,671.09 |
11 | ENA | 0.89 | 225,367,934.72 |
12 | BOME | 0.01 | 194,511,060.89 |
13 | AVAX | 40.98 | 163,459,513.52 |
14 | FLOKI | <0.01 | 158,085,228.20 |
15 | ETHFI | 4.26 | 156,743,811.74 |
16 | NEAR | 7.89 | 149,729,421.77 |
17 | OP | 2.88 | 141,712,722.98 |
18 | ETC | 32.04 | 131,485,199.05 |
19 | RUNE | 6.79 | 131,027,316.70 |
20 | LDO | 2.24 | 130,317,896.48 |
21 | RNDR | 10.90 | 128,313,934.15 |
22 | ENS | 20.81 | 126,514,697.70 |
23 | WLD | 5.09 | 123,895,640.93 |
24 | LINK | 16.73 | 119,927,554.77 |
25 | FTM | 0.90 | 109,359,796.22 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 101,704,841.83 |
27 | PENDLE | 6.41 | 100,307,277.35 |
28 | LTC | 88.83 | 100,105,378.60 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.81 | +39.48 |
2 | PEPE | <0.01 | +33.44 |
3 | METIS | 80.90 | +32.93 |
4 | AUCTION | 17.99 | +26.69 |
5 | LDO | 2.24 | +25.31 |
6 | ETHFI | 4.26 | +24.45 |
7 | BONK | <0.01 | +23.28 |
8 | REZ | 0.13 | +22.76 |
9 | ENA | 0.89 | +21.04 |
10 | ETH | 3,777.90 | +20.61 |
11 | UNI | 9.37 | +20.43 |
12 | WBETH | 3,916.71 | +20.23 |
13 | CYBER | 9.06 | +19.65 |
14 | XAI | 0.73 | +18.97 |
15 | SKL | 0.09 | +18.78 |
16 | PEOPLE | 0.05 | +18.07 |
17 | WNXM | 80.75 | +17.35 |
18 | PENDLE | 6.41 | +15.51 |
19 | BAL | 3.98 | +15.13 |
20 | LRC | 0.29 | +14.90 |
21 | BLUR | 0.42 | +14.85 |
22 | ADX | 0.22 | +14.16 |
23 | EDU | 0.61 | +14.03 |
24 | ILV | 96.18 | +14.00 |
25 | CRV | 0.49 | +13.85 |
26 | ETC | 32.04 | +13.50 |
27 | CVX | 2.71 | +13.22 |
28 | OP | 2.88 | +13.12 |
29 | ONE | 0.02 | +12.95 |
30 | WOO | 0.34 | +12.78 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -9.16 |
2 | AR | 44.64 | -8.62 |
3 | ACM | 2.30 | -7.86 |
4 | FTM | 0.90 | -6.25 |
5 | RAY | 1.90 | -5.91 |
6 | GALA | 0.04 | -5.81 |
7 | JTO | 4.22 | -4.96 |
8 | AXL | 1.01 | -4.00 |
9 | LAZIO | 2.71 | -3.94 |
10 | LSK | 1.71 | -3.07 |
11 | FIO | 0.03 | -3.05 |
12 | NEAR | 7.89 | -2.97 |
13 | RUNE | 6.79 | -2.63 |
14 | UNFI | 5.08 | -2.08 |
15 | POLYX | 0.44 | -1.99 |
16 | ATM | 2.97 | -1.82 |
17 | CREAM | 73.81 | -1.81 |
18 | SOL | 176.78 | -1.77 |
19 | TRU | 0.13 | -1.42 |
20 | HIGH | 4.42 | -1.05 |
21 | CHESS | 0.19 | -0.37 |
22 | CITY | 3.14 | -0.29 |
23 | OG | 4.46 | -0.09 |
24 | USDP | 1.00 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận