Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.00 | 1,479,443,655.50 |
2 | ETH | 3,322.21 | 1,213,313,555.33 |
3 | BTC | 63,584.79 | 1,095,179,591.45 |
4 | SOL | 142.22 | 485,953,652.68 |
5 | PEPE | <0.01 | 257,491,704.04 |
6 | ETHFI | 4.57 | 213,240,832.29 |
7 | NEAR | 7.28 | 144,806,805.42 |
8 | ENA | 0.86 | 121,693,325.91 |
9 | OP | 2.75 | 121,247,719.29 |
10 | BONK | <0.01 | 111,177,173.86 |
11 | WIF | 2.76 | 100,733,428.59 |
12 | GLM | 0.53 | 97,432,910.30 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,875,065.53 |
14 | BOME | 0.01 | 71,842,608.95 |
15 | XRP | 0.52 | 64,270,033.67 |
16 | ETC | 29.08 | 60,762,975.81 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,153,912.09 |
18 | AVAX | 34.78 | 51,993,001.78 |
19 | MATIC | 0.74 | 45,663,294.85 |
20 | WLD | 4.84 | 45,354,917.60 |
21 | STRK | 1.30 | 45,257,930.20 |
22 | LTC | 84.86 | 42,067,060.68 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,481,066.08 |
24 | COS | 0.02 | 41,458,968.27 |
25 | AR | 37.11 | 39,934,846.77 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,539,164.93 |
27 | SSV | 54.49 | 36,278,975.68 |
28 | ATA | 0.25 | 35,377,468.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.57 | +33.33 |
2 | ATA | 0.25 | +30.21 |
3 | AKRO | <0.01 | +18.42 |
4 | OP | 2.75 | +18.10 |
5 | AR | 37.11 | +14.98 |
6 | SSV | 54.49 | +14.50 |
7 | ENS | 16.88 | +13.44 |
8 | COMBO | 0.81 | +13.08 |
9 | STRK | 1.30 | +12.88 |
10 | ONG | 0.65 | +11.84 |
11 | OM | 0.78 | +11.21 |
12 | METIS | 67.69 | +10.37 |
13 | VANRY | 0.18 | +9.88 |
14 | MAV | 0.42 | +9.39 |
15 | ILV | 103.56 | +9.36 |
16 | ETC | 29.08 | +8.59 |
17 | OAX | 0.22 | +8.38 |
18 | SAGA | 3.86 | +7.92 |
19 | LDO | 2.10 | +7.47 |
20 | LQTY | 1.15 | +7.00 |
21 | PEPE | <0.01 | +6.88 |
22 | RAY | 1.63 | +6.83 |
23 | KEY | <0.01 | +6.75 |
24 | GALA | 0.05 | +6.66 |
25 | ENA | 0.86 | +6.54 |
26 | MANTA | 1.83 | +6.53 |
27 | UNI | 8.20 | +6.15 |
28 | OMNI | 21.30 | +6.02 |
29 | WNXM | 68.96 | +5.96 |
30 | MKR | 3,101.00 | +5.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -17.13 |
2 | LEVER | <0.01 | -7.45 |
3 | GLM | 0.53 | -4.38 |
4 | ORN | 1.66 | -3.66 |
5 | DATA | 0.06 | -3.19 |
6 | MBOX | 0.36 | -2.84 |
7 | DODO | 0.18 | -2.40 |
8 | GAL | 4.48 | -2.29 |
9 | CTK | 0.69 | -1.92 |
10 | CVC | 0.17 | -1.87 |
11 | ENJ | 0.31 | -1.76 |
12 | RARE | 0.11 | -1.65 |
13 | POWR | 0.32 | -1.48 |
14 | CREAM | 44.07 | -1.41 |
15 | BLZ | 0.34 | -1.38 |
16 | BNX | 0.99 | -1.27 |
17 | PUNDIX | 0.66 | -1.15 |
18 | ATM | 3.12 | -1.02 |
19 | ARDR | 0.11 | -1.01 |
20 | TROY | <0.01 | -0.94 |
21 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
22 | STEEM | 0.28 | -0.74 |
23 | VITE | 0.02 | -0.72 |
24 | QKC | 0.01 | -0.59 |
25 | ELF | 0.64 | -0.50 |
26 | ACH | 0.03 | -0.44 |
27 | SFP | 0.78 | -0.42 |
28 | JTO | 3.15 | -0.38 |
29 | PIVX | 0.36 | -0.36 |
30 | POND | 0.02 | -0.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận